Loading data. Please wait

prEN 12478

Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12478
Tên tiêu chuẩn
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12478 (1996-10), IDT * 96/709937 DC (1996-07-24), IDT * OENORM EN 12478 (1996-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 294 (1992-06)
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 294
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 414 (1992-02)
Safety of machinery; rules for the drafting and presentation of safety standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 414
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 982 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 982
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 983 (1996-04)
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 983
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1037 (1995-12)
Safety of machinery - Prevention of unexpected start-up
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1037
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1088 (1995-12)
Safety of machinery - Interlocking devices associated with guards - Principles for design and selection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1088
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 26385 (1990-06)
Ergonomic principles of the design of work systems (ISO 6385:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 26385
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1992-10)
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-4-1 (1992-01)
Low-voltage switchgear and controlgear; part 4: contactors and motor-starters; section 1: electromechanical contactors and motor-starters (IEC 60947-4-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-4-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 447 (1984-05)
Machine tools; Direction of operation of controls
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 447
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1219 (1976-08)
Fluid power systems and components; Graphic symbols Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1219
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2806 (1994-07)
Industrial automation systems - Numerical control of machines - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2806
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.040.20. Máy điều khiển bằng số
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2972 (1979-08) * ISO 3002-1 (1982-08)
Basic quantities in cutting and grinding; Part 1 : Geometry of the active part of cutting tools; General terms, reference systems, tool and working angles, chip breakers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3002-1
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.100.01. Dụng cụ cắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 547 * EN 894-1 * EN 894-2 * EN 894-3 * EN 953 * EN 954-1 * EN 1837 * EN 31688 * EN 60227-1 * EN 60245-1 * EN 60947-5-1 (1991-10) * ISO 230-5 * ISO 8525
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12478 (2000-03)
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12478
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 23125 (2015-01)
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23125
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 23125 (2010-05)
Machine tools - Safety - Turning machines (ISO 23125:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 23125
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12478 (2000-11)
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12478
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12478 (2000-03)
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12478
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 25.080.10. Máy tiện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12478 (1996-07)
Safety of machine tools - Large numerically controlled turning machines and turning centres
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12478
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 25.080.01. Máy công cụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Access * Accident prevention * Anatomical configurations * Automatic control systems * Breathing * Computer applications * Contact safety devices * Control * Definitions * Electric contact protection * Electric contacts * Electrical equipment * Electrical safety * Emergency-off * Energy supply systems (buildings) * Erecting (construction operation) * Fog * Fracture * Gases * Hazards * Hearing (auditory perception) * Horizontal * Horizontal automatic lathes * Lathes * Lighting systems * Machine tools * Machines * Mechanical crimping * Metalworking * Microwaves * Noise (environmental) * Numerical control * Numerically controlled machines * Occupational safety * Operation * Programming * Protection against danger * Protection devices * Radiation * Reducing * Safety * Safety requirements * Smoke * Sound * Turning centres * Vertical * Workplace safety * Engines
Số trang