Loading data. Please wait

DIN EN 62053-52*VDE 0418-3-52

Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 52: Symbols (IEC 62053-52:2005); German version EN 62053-52:2005

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2006-08-00

Liên hệ
This part of IEC 62053 applies letter and graphical symbols intended for marking on and identifying the function of electromechanical or static a.c. electricity meters and their auxiliary devices.The symbols specified in this standard shall be marked on the name-plate, dial plate, external labels or accessories, or shown on the display of the meter as appropriate.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 62053-52*VDE 0418-3-52
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 52: Symbols (IEC 62053-52:2005); German version EN 62053-52:2005
Ngày phát hành
2006-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 62053-52*CEI 62053-52 (2005-09), IDT
Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 52: Symbols
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62053-52*CEI 62053-52
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62053-52 (2005-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 60417-2 (2000-05)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998); Trilingual version EN 60417-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60417-2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62052-11*VDE 0418-2-11 (2003-11)
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment (IEC 62052-11:2003); German version EN 62052-11:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62052-11*VDE 0418-2-11
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62056-31*VDE 0418-6-31 (2000-10)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 31: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling (IEC 62056-31:1999); German version EN 62056-31:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62056-31*VDE 0418-6-31
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62056-46 (2003-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol (IEC 62056-46:2002); German version EN 62056-46:2002, text in english
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62056-46
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62056-53 (2003-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 53: COSEM application layer (IEC 62056-53:2002); German version EN 62056-53:2002, text in English
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62056-53
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62056-53 Berichtigung 1 (2003-04)
Corrigenda to DIN EN 62056-53:2003-01
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62056-53 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62056-61 (2003-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS) (IEC 62056-61:2002); German version EN 62056-61:2002, text in english
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62056-61
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62056-62 (2003-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes (IEC 62056-62:2002); German version EN 62056-62:2002, text in English
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62056-62
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60211*CEI 60211 (1966)
Maximum demand indicators, Class 1.O.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60211*CEI 60211
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62052-11*CEI 62052-11 (2003-02)
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62052-11*CEI 62052-11
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-21*CEI 62056-21 (2002-05)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 21: Direct local data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-21*CEI 62056-21
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-42*CEI 62056-42 (2002-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-42*CEI 62056-42
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-46*CEI 62056-46 (2002-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-46*CEI 62056-46
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-61*CEI 62056-61 (2002-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-61*CEI 62056-61
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-62*CEI 62056-62 (2002-02)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-62*CEI 62056-62
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60417-1 (2000-05) * DIN EN 62056-21 (2003-01) * DIN EN 62056-42 (2003-01) * IEC 62056-31 (1999-11) * IEC 62056-53 (2002-02)
Thay thế cho
DIN EN 60387 (1993-11)
Symbols for alternating-current electricity meters (IEC 60387:1992); German version EN 60387:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60387
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62053-52 (2004-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 60387 (1993-11)
Symbols for alternating-current electricity meters (IEC 60387:1992); German version EN 60387:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60387
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62053-52*VDE 0418-3-52 (2006-08)
Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 52: Symbols (IEC 62053-52:2005); German version EN 62053-52:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62053-52*VDE 0418-3-52
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62053-52 (2004-04) * DIN IEC 13(CO)1014 (1991-09)
Từ khóa
Alternating current * Alternating-current meters * Counters * Current meters * Definitions * Designations * Electric energy * Electrical engineering * Electricity * Electricity consumption * Electricity meter * Electricity supply meters * Energy measurement * Graphic symbols * Labels * Marking * Measurement * Measurement of consumption * Measuring instruments * Measuring systems * Metrology * Power consumption * Precision * Specification (approval) * Symbols * Tariff metering devices * Watt-hour meters * Wear-quantity
Số trang
10