Loading data. Please wait
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 31: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling (IEC 62056-31:1999); German version EN 62056-31:2000
Số trang: 74
Ngày phát hành: 2000-10-00
Electrical Characteristics of Generators and Receivers for Use in Balanced Digital Multipoint Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-485-A |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 41: Application protocols - Distribution line message specification (IEC 61334-4-41:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61334-4-41 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 41: Application protocols - Distribution line message specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61334-4-41*CEI 61334-4-41 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 51: Application layer protocols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 62056-51*CEI/TR2 62056-51 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; twisted pair multipoint interconnections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8482 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading, tariff and load control - Local bus data exchange (IEC 61142:1993); German version EN 61142:1993 and Corrigendum:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61142 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 3-1: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling (IEC 62056-3-1:2013); German version EN 62056-3-1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62056-3-1*VDE 0418-6-3-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading, tariff and load control - Local bus data exchange (IEC 61142:1993); German version EN 61142:1993 and Corrigendum:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61142 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 31: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling (IEC 62056-31:1999); German version EN 62056-31:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62056-31*VDE 0418-6-31 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 3-1: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling (IEC 62056-3-1:2013); German version EN 62056-3-1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62056-3-1*VDE 0418-6-3-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |