Loading data. Please wait
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 3-1: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling (IEC 62056-3-1:2013); German version EN 62056-3-1:2014
Số trang: 127
Ngày phát hành: 2014-12-00
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 3-1: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-3-1*CEI 62056-3-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Generators and Receivers for Use in Balanced Digital Multipoint Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA-485 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 41: Application protocols - Distribution line message specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61334-4-41*CEI 61334-4-41 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-5-3*CEI 62056-5-3 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-1: Object identification system (OBIS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-6-1*CEI 62056-6-1 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-2: COSEM Interface classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-6-2*CEI 62056-6-2 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 51: Application layer protocols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 62056-51*CEI/TR2 62056-51 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; twisted pair multipoint interconnections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8482 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 31: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling (IEC 62056-31:1999); German version EN 62056-31:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62056-31*VDE 0418-6-31 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 31: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling (IEC 62056-31:1999); German version EN 62056-31:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62056-31*VDE 0418-6-31 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data exchange for meter reading, tariff and load control - Local bus data exchange (IEC 61142:1993); German version EN 61142:1993 and Corrigendum:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61142 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 3-1: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling (IEC 62056-3-1:2013); German version EN 62056-3-1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62056-3-1*VDE 0418-6-3-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |