Loading data. Please wait

IEC 62053-52*CEI 62053-52

Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 52: Symbols

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2005-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62053-52*CEI 62053-52
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 52: Symbols
Ngày phát hành
2005-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 62053-52 (2006-08), IDT * BS EN 62053-52 (2006-01-30), IDT * GB/T 17215.352 (2009), IDT * NF C44-053-52 (2006-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 62053-52 (2006-10-01), IDT * PN-EN 62053-52 (2006-04-15), IDT * PN-EN 62053-52 (2010-04-29), IDT * SS-EN 62053-52 (2006-06-19), IDT * UNE-EN 62053-52 (2006-06-14), IDT * GOST IEC 62053-52 (2012), IDT * STN EN 62053-52 (2006-08-01), IDT * CSN EN 62053-52 (2006-08-01), IDT * DS/EN 62053-52 (2006-02-27), IDT * NEN-EN-IEC 62053-52:2005 en;fr (2005-12-01), IDT * SANS 62053-52:2006 (2006-03-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60211*CEI 60211 (1966)
Maximum demand indicators, Class 1.O.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60211*CEI 60211
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62052-11*CEI 62052-11 (2003-02)
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62052-11*CEI 62052-11
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 60387*CEI 60387 (1992-07)
Symbols for alternating-current electricity meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60387*CEI 60387
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1343/FDIS*CEI 13/1343/FDIS*IEC 62053-52*CEI 62053-52*IEC-PN 13/62053-52*CEI-PN 13/62053-52 (2005-06)
IEC 62053-52: Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 52: Symbols
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 13/1343/FDIS*CEI 13/1343/FDIS*IEC 62053-52*CEI 62053-52*IEC-PN 13/62053-52*CEI-PN 13/62053-52
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 62053-52*CEI 62053-52 (2005-09)
Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 52: Symbols
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62053-52*CEI 62053-52
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60387*CEI 60387 (1992-07)
Symbols for alternating-current electricity meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60387*CEI 60387
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60387*CEI 60387 (1972)
Symbols for alternating-current electricity meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60387*CEI 60387
Ngày phát hành 1972-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1343/FDIS*CEI 13/1343/FDIS*IEC 62053-52*CEI 62053-52*IEC-PN 13/62053-52*CEI-PN 13/62053-52 (2005-06)
IEC 62053-52: Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 52: Symbols
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 13/1343/FDIS*CEI 13/1343/FDIS*IEC 62053-52*CEI 62053-52*IEC-PN 13/62053-52*CEI-PN 13/62053-52
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1303/CDV (2003-09) * IEC/DIS 13(CO)1014 (1991-04)
Từ khóa
Alternating current * Alternating-current meters * Counters * Current meters * Definitions * Designations * Electric energy * Electrical engineering * Electricity * Electricity consumption * Electricity meter * Electricity supply meters * Energy measurement * Graphic symbols * Labels * Marking * Measurement * Measurement of consumption * Measuring instruments * Measuring systems * Metrology * Power consumption * Precision * Specification (approval) * Symbols * Tariff metering devices * Watt-hour meters * Wear-quantity
Số trang
42