Loading data. Please wait
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol (IEC 62056-46:2002); German version EN 62056-46:2002, text in english
Số trang: 72
Ngày phát hành: 2003-01-00
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-46*CEI 62056-46 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 41: Application protocols - Distribution line message specification (IEC 61334-4-41:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61334-4-41 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-300*CEI 60050-300 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 41: Application protocols - Distribution line message specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61334-4-41*CEI 61334-4-41 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.60. Thiết bị điện thoại 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Glossary of terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 42: Physical layer services and procedures for connection-oriented asynchronous data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-42*CEI 62056-42 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 61: Object identification system (OBIS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-61*CEI 62056-61 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 62: Interface classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-62*CEI 62056-62 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 2: Logical link control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - High-level data link control (HDLC) procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13239 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC-protocol (IEC 62056-46:2002 + A1:2006); German version EN 62056-46:2002 + A1:2007, text in English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62056-46 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC protocol (IEC 62056-46:2002); German version EN 62056-46:2002, text in english | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62056-46 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 46: Data link layer using HDLC-protocol (IEC 62056-46:2002 + A1:2006); German version EN 62056-46:2002 + A1:2007, text in English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62056-46 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |