Loading data. Please wait
Dental equipment - Dental operating light (ISO 9680:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-02-00
Colorimetry; second edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of characterizing illuminance meters and luminance meters; performance, characteristics and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 69 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental vocabulary; part 4: dental equipment (ISO 1942-4:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 21942-4 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9687 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires. Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental equipment; graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9687 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental operating light (ISO 9680:1993 including Technical Corrigendum 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9680 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Operating lights (ISO 9680:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9680 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Operating lights (ISO 9680:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9680 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental operating light (ISO 9680:1993 including Technical Corrigendum 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9680 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental equipment - Dental operating light (ISO 9680:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9680 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |