Loading data. Please wait

EN ISO 9680

Dentistry - Operating lights (ISO 9680:2014)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9680
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Operating lights (ISO 9680:2014)
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9680 (2015-02), IDT * BS EN ISO 9680 (2014-11-30), IDT * NF S91-305 (2014-12-26), IDT * ISO 9680 (2014-10), IDT * SN EN ISO 9680 (2014-12), IDT * OENORM EN ISO 9680 (2015-01-01), IDT * PN-EN ISO 9680 (2015-02-27), IDT * SS-EN ISO 9680 (2014-11-02), IDT * TS EN ISO 9680 (2014-12-24), IDT * UNI EN ISO 9680:2015 (2015-01-15), IDT * STN EN ISO 9680 (2015-04-01), IDT * CSN EN ISO 9680 (2015-07-01), IDT * DS/EN ISO 9680 (2014-12-04), IDT * NEN-EN-ISO 9680:2014 en (2014-11-01), IDT * SFS-EN ISO 9680:en (2014-12-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE S 017*CIE ILV (2011)
ILV: International Lighting Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE S 017*CIE ILV
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12665 (2011-06)
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12665
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1942 (2009-12)
Dentistry - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9687 (1993-02)
Dental equipment; graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9687
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223-1 (2012-07)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 13.3 (1995) * CIE 15 (2004) * CIE 69 (1987) * CIE 177 (2007) * CIE S 009 (2002) * CIE S 016 (2005) * EN 12464-1 (2011-06) * IEC 60598-1 (2014-05) * IEC 60601-1 (2005-12) * IEC 60601-2-41 (2009-08) * IEC 62366 (2007-10) * IEC 62471 (2006-07) * IEC 80601-2-60 (2012-02) * ISO 4049 (2009-10) * ISO 4073 (2009-07) * ISO 6385 (2004-02) * ISO 8995-1 (2002-05) * ISO 9917-2 (2010-04) * ISO/CIE 10527 (1991-12) * ISO 11226 (2000-12) * ISO 11664-1 (2007-10) * ISO 11664-2 (2007-10) * ISO 14971 (2007-03) * ISO 21530 (2004-06) * ISO/TR 28642 (2011-07)
Thay thế cho
EN ISO 9680 (2007-06)
Dentistry - Operating lights (ISO 9680:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9680
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9680 (2014-05)
Dentistry - Operating lights (ISO/FDIS 9680:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9680
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9680 (2014-10)
Dentistry - Operating lights (ISO 9680:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9680
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9680 (2007-06)
Dentistry - Operating lights (ISO 9680:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9680
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9680 (1996-02)
Dental operating light (ISO 9680:1993 including Technical Corrigendum 1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9680
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9680 (2014-05)
Dentistry - Operating lights (ISO/FDIS 9680:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9680
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9680 (2013-05)
Dentistry - Operating lights (ISO/DIS 9680:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9680
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9680 (2007-03)
Dentistry - Operating lights (ISO/FDIS 9680:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9680
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9680 (2005-06)
Dental equipment - Operating light (ISO/DIS 9680:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9680
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9680 (1995-02)
Dental equipment - Dental operating light (ISO 9680:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9680
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Cleaning * Data of the manufacturer * Definitions * Dental equipment * Dental patient chairs * Dental practice * Dental working unit * Dentistry * Disinfection * Electric power systems * Electric shock * Electrical safety * Energy supply * Environmental condition * Handling * Heat * Illuminance * Instructions for use * Lamps * LED * Lighting systems * Luminaires * Luminances * Marking * Mechanical properties * Mechanical testing * Medical sciences * Motion * Optical properties * Packages * Properties * Protection * Protection against electric shocks * Radiant heat * Sampling methods * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Visibility * Working places * Zones of reach * Operating stations
Số trang
3