Loading data. Please wait
EN ISO 9680Dentistry - Operating lights (ISO 9680:2007)
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2007-06-00
| International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 1983-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental equipment; graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9687 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15223 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Materials used for dental equipment surfaces - Determination of resistance to chemical disinfectants | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21530 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental operating light (ISO 9680:1993 including Technical Corrigendum 1:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9680 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Operating lights (ISO/FDIS 9680:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9680 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Operating lights (ISO 9680:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9680 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Operating lights (ISO 9680:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9680 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Operating lights (ISO 9680:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9680 |
| Ngày phát hành | 2007-06-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental operating light (ISO 9680:1993 including Technical Corrigendum 1:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9680 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Operating lights (ISO/FDIS 9680:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9680 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental equipment - Operating light (ISO/DIS 9680:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9680 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental equipment - Dental operating light (ISO 9680:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9680 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |