Loading data. Please wait

EN ISO 9687

Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9687
Tên tiêu chuẩn
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993)
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9687 (1995-11), IDT
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993); German version EN ISO 9687:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9687
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S91-307*NF EN ISO 9687 (1996-01-01), IDT
Dental equipment. Graphical symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S91-307*NF EN ISO 9687
Ngày phát hành 1996-01-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9687 (1993-02), IDT
Dental equipment; graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9687
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9687 (1996), IDT
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9687
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 9687 (1996-05-01), IDT
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 9687
Ngày phát hành 1996-05-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 9687 (1998-06-01), IDT
Dental equipment - Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 9687
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 9687 (1996-04-15), IDT
Dental equipment - Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 9687
Ngày phát hành 1996-04-15
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 9687 (1993-05-15), IDT * OENORM EN ISO 9687 (1995-06-01), IDT * PN-EN ISO 9687 (2002-12-23), IDT * SS-EN ISO 9687 (1996-03-29), IDT * UNE-EN ISO 9687 (1996-03-24), IDT * UNI EN ISO 9687:1996 (1996-07-31), IDT * STN EN ISO 9687 (1997-10-01), IDT * NEN-EN-ISO 9687:1995 en (1995-11-01), IDT * SFS-EN ISO 9687:en (2001-07-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3461-1 (1988-06)
Thay thế cho
prEN ISO 9687 (1995-02)
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9687
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 9687 (2015-02)
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment (ISO 9687:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9687
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9687 (2015-02)
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment (ISO 9687:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9687
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9687 (1995-10)
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9687
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9687 (1995-02)
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9687
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dental * Dental equipment * Dental instruments * Dentistry * Documentation * Equipment * German language * Graphic representation * Graphic symbols * Marking * Marking labels * Medical sciences * Multilingual * Surveys * Symbols * Terms
Số trang