Loading data. Please wait
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993); German version EN ISO 9687:1995
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1995-11-00
Graphical symbols for use in the engineering and related fields; die casting machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 24900-23 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.120.30. Thiết bị đúc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - General principles for the formulation of graphical symbols for use on equipment; Identical with ISO 3461-1:1988 and IEC 60416:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32830-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment (ISO 9687:2015); German version EN ISO 9687:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9687 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment (ISO 9687:2015); German version EN ISO 9687:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9687 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993); German version EN ISO 9687:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9687 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |