Loading data. Please wait

DIN 32830-1

Graphical symbols - General principles for the formulation of graphical symbols for use on equipment; Identical with ISO 3461-1:1988 and IEC 60416:1988

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1992-01-00

Liên hệ
This standard contains the principles for the formulation of graphical symbols for use on equipment.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 32830-1
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols - General principles for the formulation of graphical symbols for use on equipment; Identical with ISO 3461-1:1988 and IEC 60416:1988
Ngày phát hành
1992-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60416*CEI 60416 (1988), IDT
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60416*CEI 60416
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3461-1 (1988-06), IDT * IEC 80416-1 (2001-06), MOD * IEC/FDIS 80416-1 (2000-11), MOD * ISO/IEC DIS 80416-1 (1999-08), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1313 (1978-04)
Physical quantities and equations; concepts, methods of writing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1313
Ngày phát hành 1978-04-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1338 (1977-07)
Writing and typesetting of formulae
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1338
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1971)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-1*CEI 60617-1 (1985)
Graphical symbols for diagrams. Part 1 : General information, general index. Cross-reference tables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-1*CEI 60617-1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-2*CEI 60617-2 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 2 : Symbol elements, qualifying symbols and other symbols having general application
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-2*CEI 60617-2
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-3*CEI 60617-3 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 3 : Conductors and connecting devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-3*CEI 60617-3
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-4*CEI 60617-4 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 4 : Passive components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-4*CEI 60617-4
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-5*CEI 60617-5 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 5 : Semiconductors and electron tubes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-5*CEI 60617-5
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-6*CEI 60617-6 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 6 : Production and conversion of electrical energy
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-6*CEI 60617-6
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-7*CEI 60617-7 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 7 : Switchgear, controlgear and protective devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-7*CEI 60617-7
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-8*CEI 60617-8 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 8: Measuring instruments, lamps and signalling devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-8*CEI 60617-8
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-9*CEI 60617-9 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 9 : Telecommunication: Switching and peripheral equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-9*CEI 60617-9
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-10*CEI 60617-10 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 10 : Telecommunications: Transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-10*CEI 60617-10
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-11*CEI 60617-11 (1983)
Graphical symbols for diagrams. Part 11 : Architectural and topographical installation plans and diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-11*CEI 60617-11
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-12*CEI 60617-12 (1991-02)
Graphical symbols for diagrams; part 12: binary logic elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-12*CEI 60617-12
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60617-13*CEI 60617-13 (1978)
Graphical symbols for diagrams. Part 13 : Analogue elements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60617-13*CEI 60617-13
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-0 (1981-07)
General principles concerning quantities, units and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-0
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-1 (1978-03)
Quantities and units of space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-1
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-2 (1978-03)
Quantities and units of periodic and related phenomena
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-2
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-3 (1978-03)
Quantities and units of mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-3
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-4 (1978-03)
Quantities and units of heat
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-4
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-5 (1979-02)
Quantities and units of electricity and magnetism
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-5
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-6 (1980-12)
Quantities and units of light and related electromagnetic radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-6
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-7 (1978-03)
Quantities and units of acoustics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-7
Ngày phát hành 1978-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-8 (1980-12)
Quantities and units of physical chemistry and molecular physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-8
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-9 (1980-12)
Quantities and units of atomic and nuclear physics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-9
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-10 (1980-12)
Quantities and units of nuclear reactions and ionizing radiations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-10
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-1 (1980-05) * DIN 4844-2 (1982-11) * DIN 4844-3 (1985-10) * DIN 40101-1 (1991-11) * DIN 40900 Reihe * DIN ISO 3461-2 (1988-03) * DIN ISO 4196 (1985-10) * DIN-Fachbericht 4 * ISO 3461-1 (1988-06) * ISO 3864 (1984-03) * ISO 7000 (1980) * ISO/TR 7239 (1984-12)
Thay thế cho
DIN 32830-1 (1980-04)
Rules for the presentation of graphic symbols; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32830-1
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32830-3 (1980-04)
Rules for presentation of graphic symbols; graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32830-3
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 3461-1 (1985-11)
Thay thế bằng
DIN EN 80416-1 (2002-05)
Lịch sử ban hành
DIN EN 80416-1 (2009-11)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration (IEC 80416-1:2008); German version EN 80416-1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 80416-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32830-1 (1992-01)
Graphical symbols - General principles for the formulation of graphical symbols for use on equipment; Identical with ISO 3461-1:1988 and IEC 60416:1988
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32830-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32830-1 (1980-04)
Rules for the presentation of graphic symbols; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32830-1
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 32830-3 (1980-04)
Rules for presentation of graphic symbols; graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 32830-3
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 80416-1 (2002-05) * DIN ISO 3461-1 (1985-11)
Từ khóa
Definitions * Design * Electrical engineering * Equipment * Graphic symbols * Graphical symbols * Layout * Marking * Rules * Significance * Specification (approval) * Symbols * Applications * Presentations * Implementation * Use
Số trang
7