Loading data. Please wait
Rules for the presentation of graphic symbols; general principles
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1980-04-00
Engineering Drawings; Denominations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 199 |
Ngày phát hành | 1962-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.30. Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts and terms - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2330 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - General principles for the formulation of graphical symbols for use on equipment; Identical with ISO 3461-1:1988 and IEC 60416:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32830-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration (IEC 80416-1:2008); German version EN 80416-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 80416-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - General principles for the formulation of graphical symbols for use on equipment; Identical with ISO 3461-1:1988 and IEC 60416:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32830-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for the presentation of graphic symbols; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32830-1 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ |
Trạng thái | Có hiệu lực |