Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9687

Dentistry - Graphical symbols for dental equipment (ISO 9687:2015); German version EN ISO 9687:2015

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2015-05-00

Liên hệ
This International Standard specifies graphical symbols for dental equipment. It is intended that the symbols are to be used on the appropriate piece of dental equipment and in documents pertaining to dental equipment, for example in instructions for use, marking and labelling, Technical Product Documentation. The symbols are selected specifically for all kinds of dental equipment. The majority of the symbols are taken from relevant ISO, IEC or other international documents. Several new symbols presented by manufacturers or users have been added.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9687
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment (ISO 9687:2015); German version EN ISO 9687:2015
Ngày phát hành
2015-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9687 (2015-02), IDT * ISO 9687 (2015-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 780 (1999-04)
Packaging - Pictorial marking for the handling of goods (ISO 780:1997); German version EN ISO 780:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 780
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 1942 (2011-03)
Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01); German version EN ISO 1942:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 1942
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60878*CEI 60878 (1988)
Graphical symbols for electrical equipment in medical practice
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60878*CEI 60878
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 780 (1997-11)
Packaging - Pictorial marking for handling of goods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 780
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1942 (2009-12)
Dentistry - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000*ISO 7000-DB (2014-01)
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000*ISO 7000-DB
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11140-1 (2014-11)
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11140-1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
11.080.20. Khử trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223-1 (2012-07)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15882 (2008-09)
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Guidance for selection, use and interpretation of results
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15882
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17724 (2003-08)
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17724
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 21531 (2009-02)
Dentistry - Graphical symbols for dental instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21531
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
11.060.01. Nha khoa nói chung
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80416-1 (2008-11)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80416-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 81714-1 (2010-06)
Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 81714-1
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11140-1 (2015-03) * DIN EN ISO 15223-1 (2013-02) * DIN EN ISO 15882 (2008-12) * DIN EN ISO 21531 (2009-08) * DIN EN ISO 81714-1 (2010-11) * DIN ISO 8601 (2006-09)
Thay thế cho
DIN EN ISO 9687 (1995-11)
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993); German version EN ISO 9687:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9687
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9687 (2013-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9687 (2015-05)
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment (ISO 9687:2015); German version EN ISO 9687:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9687
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9687 (1995-11)
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993); German version EN ISO 9687:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9687
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9687 (2013-07)
Từ khóa
Dental * Dental equipment * Dental instruments * Dentistry * Documentation * Equipment * Graphic representation * Graphic symbols * Marking * Marking labels * Medical sciences * Surveys * Symbols * Terms
Số trang
41