Loading data. Please wait
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment (ISO 9687:2015); German version EN ISO 9687:2015
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2015-05-00
| Packaging - Pictorial marking for the handling of goods (ISO 780:1997); German version EN ISO 780:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 780 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary (ISO 1942:2009, Corrected version 2010-03-01); German version EN ISO 1942:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2011-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for electrical equipment in medical practice | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60878*CEI 60878 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Packaging - Pictorial marking for handling of goods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 780 |
| Ngày phát hành | 1997-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 55.020. Bao gói nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942 |
| Ngày phát hành | 2009-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000*ISO 7000-DB |
| Ngày phát hành | 2014-01-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11140-1 |
| Ngày phát hành | 2014-11-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.20. Khử trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15223-1 |
| Ngày phát hành | 2012-07-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Chemical indicators - Guidance for selection, use and interpretation of results | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15882 |
| Ngày phát hành | 2008-09-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17724 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Graphical symbols for dental instruments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21531 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of graphical symbols for registration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80416-1 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design of graphical symbols for use in the technical documentation of products - Part 1: Basic rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 81714-1 |
| Ngày phát hành | 2010-06-00 |
| Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993); German version EN ISO 9687:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9687 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Graphical symbols for dental equipment (ISO 9687:2015); German version EN ISO 9687:2015 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9687 |
| Ngày phát hành | 2015-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993); German version EN ISO 9687:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9687 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.25. Dụng cụ nha khoa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |