Loading data. Please wait

ISO 21531

Dentistry - Graphical symbols for dental instruments

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2009-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 21531
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Graphical symbols for dental instruments
Ngày phát hành
2009-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 21531 (2009-08), IDT
Dentistry - Graphical symbols for dental instruments (ISO 21531:2009); German version EN ISO 21531:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 21531
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 21531 (2009-02), IDT
Dentistry - Graphical symbols for dental instruments (ISO 21531:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 21531
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S91-182*NF EN ISO 21531 (2009-04-01), IDT
Dentistry - Graphical symbols for dental instruments
Số hiệu tiêu chuẩn NF S91-182*NF EN ISO 21531
Ngày phát hành 2009-04-01
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 21531 (2009-05), IDT
Dentistry - Graphical symbols for dental instruments (ISO 21531:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 21531
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 21531 (2009-07-01), IDT
Dentistry - Graphical symbols for dental instruments (ISO 21531:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 21531
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 21531 (2009-03-27), IDT
Dentistry - Graphical symbols for dental instruments
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 21531
Ngày phát hành 2009-03-27
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ABNT NBR ISO 21531 (2012-09-11), IDT * BS EN ISO 21531 (2009-03-31), IDT * OENORM EN ISO 21531 (2009-06-15), IDT * PN-EN ISO 21531 (2009-08-12), IDT * SS-EN ISO 21531 (2009-02-26), IDT * UNE-EN ISO 21531 (2009-07-29), IDT * UNI EN ISO 21531:2009 (2009-05-21), IDT * STN EN ISO 21531 (2009-06-01), IDT * NEN-EN-ISO 21531:2009 en (2009-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1942 (1983-03)
Dental vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17724 (2003-08)
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17724
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 21531 (2009-02)
Dentistry - Graphical symbols for dental instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 21531
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
11.060.01. Nha khoa nói chung
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 21531 (2008-11) * ISO/DIS 21531 (2007-01) * ISO/DIS 21531 (2004-04)
Từ khóa
Dental instruments * Dentistry * Designations * Graphic symbols * Pictographs * Size * Specification (approval) * Symbols * Terms
Số trang
13