Loading data. Please wait
Dentistry - Graphical symbols for dental instruments
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2009-04-01
Graphical symbols - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP X05-000*XP ISO 17724 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats. Information interchange. Representation of dates and times. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z69-200*NF EN 28601 |
Ngày phát hành | 1993-06-01 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |