Loading data. Please wait

NF S91-182*NF EN ISO 21531

Dentistry - Graphical symbols for dental instruments

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2009-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S91-182*NF EN ISO 21531
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Graphical symbols for dental instruments
Ngày phát hành
2009-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 21531:2009,IDT * ISO 21531:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
XP X05-000*XP ISO 17724 (2004-01-01)
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn XP X05-000*XP ISO 17724
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z69-200*NF EN 28601 (1993-06-01)
Data elements and interchange formats. Information interchange. Representation of dates and times.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z69-200*NF EN 28601
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF ISO 639-1 * NF EN ISO 1942
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Mission * Information * Dental equipment * Inserts * Safety * Letterings * Signs * Dentistry * Labelling * Use * Utilization * Graphic symbols
Số trang
21