Loading data. Please wait

NF S91-307*NF EN ISO 9687

Dental equipment. Graphical symbols.

Số trang: 26
Ngày phát hành: 1996-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S91-307*NF EN ISO 9687
Tên tiêu chuẩn
Dental equipment. Graphical symbols.
Ngày phát hành
1996-01-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9687:1995,IDT * ISO 9687:1993,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
X05-005 (1991-12-01)
Graphical symbols for use on equipment. Index and synopsis.
Số hiệu tiêu chuẩn X05-005
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 (1996-03)
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 * C03-417 * ISO 3461-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF S91-307*NF EN ISO 9687 (2015-03-25)
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment
Số hiệu tiêu chuẩn NF S91-307*NF EN ISO 9687
Ngày phát hành 2015-03-25
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF S91-307*NF EN ISO 9687 (2015-03-25)
Số hiệu tiêu chuẩn NF S91-307*NF EN ISO 9687
Ngày phát hành 2015-03-25
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF S91-307*NF EN ISO 9687
Từ khóa
Dental equipment * Graphic symbols * Signs * Dentistry
Số trang
26