Loading data. Please wait

EN ISO 9687

Dentistry - Graphical symbols for dental equipment (ISO 9687:2015)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9687
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment (ISO 9687:2015)
Ngày phát hành
2015-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9687 (2015-05), IDT
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment (ISO 9687:2015); German version EN ISO 9687:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9687
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S91-307*NF EN ISO 9687 (2015-03-25), IDT
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment
Số hiệu tiêu chuẩn NF S91-307*NF EN ISO 9687
Ngày phát hành 2015-03-25
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9687 (2015-02), IDT
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9687
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 9687 (2015-04), IDT
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment (ISO 9687:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 9687
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 9687 (2015-02-26), IDT
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 9687
Ngày phát hành 2015-02-26
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 9687 (2015-02-28), IDT * OENORM EN ISO 9687 (2015-04-15), IDT * SS-EN ISO 9687 (2015-02-08), IDT * UNE-EN ISO 9687 (2015-05-27), IDT * UNI EN ISO 9687:2015 (2015-04-23), IDT * NEN-EN-ISO 9687:2015 en (2015-02-01), IDT * SFS-EN ISO 9687:en (2015-04-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1942 (2009-12)
Dentistry - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 17724 (2003-08)
Graphical symbols - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 17724
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223-1 (2012-07)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 9687 (1995-10)
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9687
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9687 (2014-08)
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment (ISO/FDIS 9687:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9687
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9687 (2015-02)
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment (ISO 9687:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9687
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9687 (1995-10)
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9687
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9687 (2014-08)
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment (ISO/FDIS 9687:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 9687
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9687 (2013-07)
Dentistry - Graphical symbols for dental equipment (ISO/DIS 9687:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9687
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9687 (1995-02)
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9687
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dental * Dental equipment * Dental instruments * Dentistry * Documentation * Equipment * Graphic representation * Graphic symbols * Marking * Marking labels * Medical sciences * Surveys * Symbols * Terms
Số trang
3