Loading data. Please wait

DIN EN 656

Gas-fired hot water boilers - Type B boilers of nominal heat input exceeding 70 kW but not exceeding 300 kW; German version EN 656:1999

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2000-01-00

Liên hệ
The document deals with gas-fired hot water boilers from type B of nominal heat input exceeding 70 kW but not exceeding 300 kW.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 656
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired hot water boilers - Type B boilers of nominal heat input exceeding 70 kW but not exceeding 300 kW; German version EN 656:1999
Ngày phát hành
2000-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 656 (1999-10), IDT * SN EN 656 (2000-01), IDT * TS EN 656 (2001-05-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1910-1 (1983-07)
Welding - Concepts, classification of welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1910-1
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (1995-02)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (1991-06)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.10. Van cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 257 (1992-02)
Mechanical thermostats for gas-bruning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 257
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 297 (1994-05)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input non exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 297
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (1993-10)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (1996-04)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1404 (1994-03)
Determination of emissions from appliances burning gaseous fuels during type-testing
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1404
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1472 (1997-08)
General guidance for the marking of gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1472
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1561 (1997-06)
Founding - Grey cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1561
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1749 (1998-12)
European scheme for the classification of gas appliances according to the method of evacuation of the products of combustion (types)
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1749
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1854 (1997-08)
Pressure sensing devices for gas burners and gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1854
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24063 (1992-07)
Welding, brazing, soldering and braze welding of metals; nomenclature of processes and reference numbers for symbolic representation on drawings (ISO 4063:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24063
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 274 (1975-11)
Copper tubes of circular section; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 274
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857 (1990-07)
Welding, brazing and soldering processes; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-3 (1988-02)
Metallic flanges; part 3: copper alloy and composite flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-3
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1786 (1980-05) * DIN 1910-2 (1977-08) * DIN 2999-1 (1983-07) * DIN 8505-3 (1983-01) * DIN EN 22553 (1997-03) * DIN ISO 228-1 (1994-12) * DIN ISO 857 (1996-06) * ISO 2553 (1992-10) * ISO 7005-1 (1992-04)
Thay thế cho
DIN 4702-3 (1990-03)
Central heating boilers; special gas boilers with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4702-3
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 656 (1992-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4702-3 (1990-03)
Central heating boilers; special gas boilers with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4702-3
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4702-3 (1980-08)
Boiler for central heating; special gas boilers with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4702-3
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 656 (2000-01)
Gas-fired hot water boilers - Type B boilers of nominal heat input exceeding 70 kW but not exceeding 300 kW; German version EN 656:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 656
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 656 (1992-07) * DIN 4702-3 (1987-05) * DIN 4702-101 (1980-04)
Từ khóa
Adjusting elements * Adjustments * Aeration * Air * Alloys * Aluminium * Boilers * Burners * Carbon monoxide * Classification * Combustion * Control systems * Definitions * Density * Design * Electrical equipment * Electrical safety * Exhaust gases * Fuels * Functional efficiency * Gas technology * Gaseous * Gaseous fuels * Gases * Heating engineering * Heating installation * Marking * Nominal thermal load * Operational instructions * Pollutants * Power handling capacity * Safety devices * Safety engineering * Specification (approval) * Structural systems * Tanks * Testing * Thermal environment systems * Thermal insulation * Type designation * Ventilators * Welded joints * Welding processes * Impermeability * Freedom from holes * Tightness * Vessels
Số trang
72