Loading data. Please wait
Vernier callipers. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 166 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Minition paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 876 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper. Packing marking, transportation and storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1641 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1770 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sulphate insulating pulp for capacitor tissue, cable and tranformer papers. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 5186 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng 85.040. Bột giấy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid electrical insulating materials. Electric test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6581 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board. Method for determination of ash | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7629 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board. Acceptance rules. Sampling to determine average quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8047 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packing paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8273 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre semi-products, paper and board. Method for determining specific electrical conductivity of water extract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 8552 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wax paper. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9569 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulp and paper. Method for determination of sodium fraction of total mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10638 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polyvinyl alcohol. Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10779 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 71.080.60. Rượu. Ete 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Line measures squared of length. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12069 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellulose, paper, board. Method for determination of pH value of aqueous extract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12523 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre semi-finished products, paper and board. Method for conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13523 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre semimanufactures, paper and board. Tensile strength and elongation tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13525.1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board. Determination of moisture content. Over-drying method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13525.19 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking of cargo | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 14192 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 55.200. Máy đóng gói |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Condenser paper. Method for determining number of current-conducting insertions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16747 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gummed tape on paper substrate. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18251 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical rectified ethyl alcohol. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18300 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 71.080.60. Rượu. Ete 87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instruments for measurement of surface roughness by the profile method. Contact profilographs and profilometers. Types and main parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19300 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable paper for insulation of power cables for voltage up to 35 kV inclusively. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 23436 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24104 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25336 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board. Methods for determining thickness, density and specific volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 27015 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware. Burettes. Part 2. Burettes for which no waiting time is specified | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 29252 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Capacitor paper. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 1908 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |