Loading data. Please wait

GOST 1908

Capacitor paper. General specifications

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 1908
Tên tiêu chuẩn
Capacitor paper. General specifications
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 166 (1989)
Vernier callipers. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 166
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 876 (1973)
Minition paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 876
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1641 (1975)
Paper. Packing marking, transportation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1641
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1770 (1974)
Laboratory volumetric glassware. Cylinders, beakers, measuring flasks, test tubes. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1770
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 5186 (1988)
Sulphate insulating pulp for capacitor tissue, cable and tranformer papers. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 5186
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 6581 (1975)
Liquid electrical insulating materials. Electric test methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6581
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7629 (1993)
Paper and board. Method for determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7629
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8047 (1993)
Paper and board. Acceptance rules. Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8047
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8273 (1975)
Packing paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8273
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8552 (1988)
Fibre semi-products, paper and board. Method for determining specific electrical conductivity of water extract
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8552
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9569 (1979)
Wax paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9569
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10638 (1973)
Pulp and paper. Method for determination of sodium fraction of total mass
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10638
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 10779 (1978)
Polyvinyl alcohol. Specification
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 10779
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12069 (1990)
Line measures squared of length. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12069
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12523 (1977)
Cellulose, paper, board. Method for determination of pH value of aqueous extract
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12523
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13523 (1978)
Fibre semi-finished products, paper and board. Method for conditioning of samples
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13523
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.1 (1979)
Fibre semimanufactures, paper and board. Tensile strength and elongation tests
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.19 (1991)
Paper and board. Determination of moisture content. Over-drying method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.19
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 14192 (1977)
Marking of cargo
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 14192
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 55.200. Máy đóng gói
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 16747 (1980)
Condenser paper. Method for determining number of current-conducting insertions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 16747
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18251 (1987)
Gummed tape on paper substrate. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18251
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18300 (1987)
Technical rectified ethyl alcohol. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18300
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 71.080.60. Rượu. Ete
87.060.30. Dung môi, chất độn và các chất phụ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19300 (1986)
Instruments for measurement of surface roughness by the profile method. Contact profilographs and profilometers. Types and main parameters
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19300
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 23436 (1983)
Cable paper for insulation of power cables for voltage up to 35 kV inclusively. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23436
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24104 (1988)
General purpose laboratory balances and comparison balances. Performance. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24104
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25336 (1982)
Laboratory glassware and equipment. Basic parameters and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25336
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27015 (1986)
Paper and board. Methods for determining thickness, density and specific volume
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27015
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 29252 (1991)
Laboratory glassware. Burettes. Part 2. Burettes for which no waiting time is specified
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 29252
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2991 (1985) * GOST 4328 (1977) * GOST 5949 (1975) * GOST 5959 (1980) * GOST 6259 (1975) * GOST 6709 (1972) * GOST 10354 (1982) * GOST 16745 (1993) * GOST 16746 (1993) * GOST 19908 (1990) * GOST 20422 (1989)
Thay thế cho
GOST 1908 (1982, t)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 1908 (1988)
Capacitor paper. General specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1908
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Board (paper) * Capacitor paper * Industries * Insulating materials * Raw materials * Materials * Raw material
Số trang
35