Loading data. Please wait

GOST 23436

Cable paper for insulation of power cables for voltage up to 35 kV inclusively. Specifications

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1983-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 23436
Tên tiêu chuẩn
Cable paper for insulation of power cables for voltage up to 35 kV inclusively. Specifications
Ngày phát hành
1983-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 1641 (1975)
Paper. Packing marking, transportation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1641
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7500 (1985)
Paper and cardboard. Methods of determination of fibrous composition
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7500
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7629 (1993)
Paper and board. Method for determination of ash
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7629
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8552 (1988)
Fibre semi-products, paper and board. Method for determining specific electrical conductivity of water extract
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8552
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12523 (1977)
Cellulose, paper, board. Method for determination of pH value of aqueous extract
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12523
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13523 (1978)
Fibre semi-finished products, paper and board. Method for conditioning of samples
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13523
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.1 (1979)
Fibre semimanufactures, paper and board. Tensile strength and elongation tests
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.5 (1968)
Paper and board. Methods for determination of defect content within the reel
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.5
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.14 (1977)
Paper and board. Method for determination of air permeability
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.14
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.19 (1991)
Paper and board. Determination of moisture content. Over-drying method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.19
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21102 (1980)
Paper and board. Methods for determination of dimensions and non-rectangularity of the sheet
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21102
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27015 (1986)
Paper and board. Methods for determining thickness, density and specific volume
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27015
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8047 (1988)
Thay thế cho
GOST 23436 (1979)
Cable papr for insulation of power cables for voltage up to 35 kV inclusively. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23436
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 23436 (1983)
Cable paper for insulation of power cables for voltage up to 35 kV inclusively. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23436
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 23436 (1979)
Cable papr for insulation of power cables for voltage up to 35 kV inclusively. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 23436
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Board (paper) * Boards * Cables * Electrical insulating materials * Insulating materials * Insulations * Paper insulation * Power cables * Specification (approval) * Voltage
Số trang
10