Loading data. Please wait

GOST 19300

Instruments for measurement of surface roughness by the profile method. Contact profilographs and profilometers. Types and main parameters

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1986-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 19300
Tên tiêu chuẩn
Instruments for measurement of surface roughness by the profile method. Contact profilographs and profilometers. Types and main parameters
Ngày phát hành
1986-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1880 (1979-11)
Instruments for the measurement of surface roughness by the profile method; Contact (stylus) instruments of progressive profile transformation; Profile recording instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1880
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3274 (1975-07)
Instruments for the measurement of surface roughness by the profile method; Contact (stylus) instruments of consecutive profile transformation; Contact profile meters, system M
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 2789 (1973)
Surface roughness. Parameters and characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 2789
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18961 (1980)
Diamond needles for suface roughness measurements. Technical conditions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18961
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25142 (1982)
Surface roughness. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25142
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
GOST 19299 (1973) * GOST 19300 (1973)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 19300*GOST 19299 (1973)*GOST 19300 (1973) * GOST 19300 (1986)
Từ khóa
Angular measurement * Contact * Dimensional metrology * Electrical engineering * Information technology * Instrumentation * Instruments * Linear measurement * Mains * Measurement * Measurement, testing and instruments * Measuring instruments * Metrology * Parameters * Profile * Profilometers * Surface roughness * Supply networks
Mục phân loại
Số trang
13