Loading data. Please wait
Instruments for measurement of surface roughness by the profile method. Contact profilographs and profilometers. Types and main parameters
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1986-00-00
Instruments for the measurement of surface roughness by the profile method; Contact (stylus) instruments of progressive profile transformation; Profile recording instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1880 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instruments for the measurement of surface roughness by the profile method; Contact (stylus) instruments of consecutive profile transformation; Contact profile meters, system M | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness. Parameters and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2789 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Diamond needles for suface roughness measurements. Technical conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 18961 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25142 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |