Loading data. Please wait
Liquid electrical insulating materials. Electric test methods
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1975-00-00
Methods for the determination of the electric strength of insulating oils | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60156*CEI 60156 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of relative permittivity, dielectric dissipation factor and d.c. resistivity of insulating liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60247*CEI 60247 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including meter wavelengths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60250*CEI 60250 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness. Parameters and characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2789 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liqyid dielectrics. Sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 6433.5 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |