Loading data. Please wait

DIN EN 203-1

Gas heated catering equipment - Part 1: General safety rules; German version EN 203-1:2005

Số trang: 80
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
This standard contains requirements of construction, testing and marking for all professional gas heated catering equipment. Particular requirements to the safety and rational use of energy for each type of appliance will be the subject of part 2.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 203-1
Tên tiêu chuẩn
Gas heated catering equipment - Part 1: General safety rules; German version EN 203-1:2005
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 203-1 (2005-06), IDT * TS EN 203-1+A1 (2009-01-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (2004-03)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (2001-11)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 257 (1992-02)
Mechanical thermostats for gas-bruning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 257
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 297 (1994-05)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input non exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 297
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (2003-09)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (2003-05)
Test gases - Test pressures - Appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1106 (2001-01)
Manually operated taps for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1106
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1749 (2001-01)
European scheme for the classification of gas appliances according to the method of evacuation of the products of combustion (types)
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1749
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-1 (2003-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12067-1 (1998-10)
Gas/air ratio controls for gas burners and gas burning appliances - Part 1: Pneumatic types
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12067-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 301 (1981-05)
Zinc alloy ingots intended for casting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 301
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60730-2-1 (1997-01) * EN ISO 3166-1 (1997-10)
Thay thế cho
DIN EN 203-1/A2 (1999-06)
Gas heated catering equipment - Part 1: Safety requirements; Amendment A2; German version EN 203-1:1992/A2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1/A2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1 (1996-07)
Gas heated catering equipment - Part 1: Safety requirements (includes Amendment A1:1995); German version EN 203-1:1992 + A1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1 (2002-12)
Thay thế bằng
DIN EN 203-1 (2009-11)
Gas heated catering equipment - Part 1: General safety rules; German version EN 203-1:2005+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 203-1 (2009-11)
Gas heated catering equipment - Part 1: General safety rules; German version EN 203-1:2005+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1 (2005-10)
Gas heated catering equipment - Part 1: General safety rules; German version EN 203-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1 (1992-11)
Gas heated catering equipment; part 1: safety requirements; german version EN 203-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1 Berichtigung (1993-05)
Gas heated catering equipment; part 1: safety requirements; amendment to EN 203-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1 Berichtigung
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1/A2 (1999-06)
Gas heated catering equipment - Part 1: Safety requirements; Amendment A2; German version EN 203-1:1992/A2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1/A2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1 (2014-07) * DIN EN 203-1 (2002-12) * DIN EN 203-1/A2 (1997-04) * DIN EN 203-1 (1996-07) * DIN EN 203-1/A1 (1994-07) * DIN EN 203-1 (1992-11) * DIN EN 203-1 (1988-07) * DIN EN 203 (1982-11) * DIN 3363 (1979-07)
Từ khóa
Air * Atmospheric * Automatic flame guard * Auxiliary energy * Banking-up * Burners * Burning behaviours * Burning safety * Canteen kitchen * Categories * Catering equipment * Characteristics * Classification * Combustion * Containers * Cooking equipment * Cutoff * Deep fat fryer * Definitions * Density * Design * Designations * Determinations * Dimensions * Discharge * Equipment * Exhaust gases * Fire risks * Flames * Flows * Fuels * Gas appliances * Gas connections * Gas families * Gas pressure governors * Gas stoves * Gas technology * Gas tightness * Gaseous * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * Heat load * Hotplates * Ignition * Ignition devices * Inlet pressure * Installations * Instructions * Instructions of installation * Kitchen utensils * Letterings * Maintenance * Marking * Mechanical safety * Monitoring of exhaust gases * Nameplates * Operation * Operational instructions * Operational mode * Operational safety * Operational tests * Packages * Properties * Ratings * Regulating devices * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety measures * Safety regulations * Safety requirements * Service manual * Specification (approval) * Stability * Structural systems * Symbols * Technical notices * Temperature * Temperature limiters * Test gases * Test pressure * Testing * Trade * Type testing * Tanks * Impermeability * Freedom from holes * Tightness * Bodies
Số trang
80