Loading data. Please wait

DIN EN 203-1

Gas heated catering equipment - Part 1: General safety rules; German version EN 203-1:2005+A1:2008

Số trang: 82
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
This document specifies the general requirements and the constructional and operating characteristics relating to safety, marking, and the associated test methods for gas heated commercial catering and bakery appliances. The specific requirements are given in Part 2. Only appliances of types A1, A2, A3, B1 and B2, as defined in Clause 4, are considered in this document. This document applies to all professional cooking and bakery appliances using gas for preparing food and drink. This document covers type tests only, and only the net calorific value (Hi) and net Wobbe number (Wi) are used. Annex C, informative, lists the main types of equipment entering into the field of application of this document. NOTE This document does not really deal with rational use of energy. This aspect is mentioned in 6.10 only for the coherency with associated Part 2 (clauses numbering) and to remind that in case of not any Part 2 exist for a specific product, rational use of energy has however to be considered.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 203-1
Tên tiêu chuẩn
Gas heated catering equipment - Part 1: General safety rules; German version EN 203-1:2005+A1:2008
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 203-1+A1 (2008-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88-2 (2007-11)
Pressure regulators and associated safety devices for gas appliances - Part 2: Pressure regulators for inlet pressures above 500 mbar up to and including 5 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (2004-03)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (2007-01)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 257 (1992-02)
Mechanical thermostats for gas-bruning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 257
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 297 (1994-05)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input non exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 297
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (2003-09)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (2003-05)
Test gases - Test pressures - Appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1106 (2001-01)
Manually operated taps for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1106
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12067-1 (1998-10)
Gas/air ratio controls for gas burners and gas burning appliances - Part 1: Pneumatic types
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12067-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (2006-06)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 228-1 (2003-02)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation (ISO 228-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 228-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 88-1 (2007-11) * CEN/TR 1749 (2005-12) * EN 1856-1 (2009-06) * EN 60730-2-1 (1997-01) * ISO 301 (2006-09) * 90/396/EWG (1990-06-29)
Thay thế cho
DIN EN 203-1 (2005-10)
Gas heated catering equipment - Part 1: General safety rules; German version EN 203-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1/A1 (2007-12)
Thay thế bằng
DIN EN 203-1 (2014-07)
Lịch sử ban hành
DIN EN 203-1 (2009-11)
Gas heated catering equipment - Part 1: General safety rules; German version EN 203-1:2005+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1 (2005-10)
Gas heated catering equipment - Part 1: General safety rules; German version EN 203-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1 (1992-11)
Gas heated catering equipment; part 1: safety requirements; german version EN 203-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1 Berichtigung (1993-05)
Gas heated catering equipment; part 1: safety requirements; amendment to EN 203-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1 Berichtigung
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1/A2 (1999-06)
Gas heated catering equipment - Part 1: Safety requirements; Amendment A2; German version EN 203-1:1992/A2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1/A2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1 (2014-07) * DIN EN 203-1/A1 (2007-12) * DIN EN 203-1 (2002-12) * DIN EN 203-1/A2 (1997-04) * DIN EN 203-1 (1996-07) * DIN EN 203-1/A1 (1994-07) * DIN EN 203-1 (1992-11) * DIN EN 203-1 (1988-07) * DIN EN 203 (1982-11) * DIN 3363 (1979-07)
Từ khóa
Burners * Categories * Catering equipment * Characteristics * Classification * Cooking equipment * Definitions * Design * Designations * Determinations * Gas appliances * Gas families * Gas stoves * Gas tightness * Gaseous fuels * Gas-powered devices * Kitchen utensils * Marking * Monitoring device * Monitoring of exhaust gases * Operational mode * Operational tests * Properties * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety measures * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Structural systems * Technical notices * Test gases * Testing * Testing conditions * Trade * Type testing * Bodies
Số trang
82