Loading data. Please wait
DIN EN 203-1Gas heated catering equipment; part 1: safety requirements; german version EN 203-1:1992
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1992-11-00
| Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
| Ngày phát hành | 1982-12-00 |
| Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
| Ngày phát hành | 1982-04-00 |
| Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas heated catering equipment - Part 1: Safety requirements (includes Amendment A1:1995); German version EN 203-1:1992 + A1:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 203-1 |
| Ngày phát hành | 1996-07-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas heated catering equipment - Part 1: General safety rules; German version EN 203-1:2005+A1:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 203-1 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas heated catering equipment - Part 1: General safety rules; German version EN 203-1:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 203-1 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas heated catering equipment; part 1: safety requirements; german version EN 203-1:1992 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 203-1 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |