Loading data. Please wait

DIN EN 203-1

Gas heated catering equipment - Part 1: Safety requirements (includes Amendment A1:1995); German version EN 203-1:1992 + A1:1995

Số trang: 43
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
The document specifies the safety requirements for commercial catering equipment with atmospharic burners. It contains the related test conditions also.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 203-1
Tên tiêu chuẩn
Gas heated catering equipment - Part 1: Safety requirements (includes Amendment A1:1995); German version EN 203-1:1992 + A1:1995
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 203-1 (1992-08), IDT * EN 203-1/A1 (1995-09), IDT * SN EN 203-1+A1 (1997), IDT * TS EN 203-1 (2000-04-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1743-1 (1978-09)
High Purity Zinc Casting Alloys; Ingot Metals
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1743-1
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51858 (1982-11)
Gaseous fuels and other gases; Calculation of gross and nett calorific values and of relative density of gas mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51858
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 75.160.30. Nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60730-2-1*VDE 0631-2-1 (1993-06)
Automatic electrical controls for household and similar use; part 2: particular requirements for electrical household appliances (IEC 60730-2-1:1989, modified); German version EN 60730-2-1:1991 and amendment A11:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60730-2-1*VDE 0631-2-1
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 257 (1992-02)
Mechanical thermostats for gas-bruning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 257
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (1993-10)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (1993-11)
Test gases; test pressures; appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1982-12)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 228-1 (1982-04)
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 228-1
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 301 (1981-05)
Zinc alloy ingots intended for casting
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 301
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51857 (1994-09) * ISO/DIS 6976 (1991-09)
Thay thế cho
DIN EN 203-1 (1992-11)
Gas heated catering equipment; part 1: safety requirements; german version EN 203-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1 Berichtigung (1993-05)
Gas heated catering equipment; part 1: safety requirements; amendment to EN 203-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1 Berichtigung
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1/A1 (1994-07)
Thay thế bằng
DIN EN 203-1 (2005-10)
Gas heated catering equipment - Part 1: General safety rules; German version EN 203-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 203-1 (2009-11)
Gas heated catering equipment - Part 1: General safety rules; German version EN 203-1:2005+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1 (2005-10)
Gas heated catering equipment - Part 1: General safety rules; German version EN 203-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1 Berichtigung (1993-05)
Gas heated catering equipment; part 1: safety requirements; amendment to EN 203-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1 Berichtigung
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1 (1992-11)
Gas heated catering equipment; part 1: safety requirements; german version EN 203-1:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 203-1
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 203-1 (2014-07) * DIN EN 203-1 (1996-07) * DIN EN 203-1/A1 (1994-07) * DIN EN 203-1 (1988-07) * DIN EN 203 (1982-11) * DIN 3363 (1979-07)
Từ khóa
Air * Atmospheric * Auxiliary energy * Banking-up * Burners * Categories * Catering equipment * Characteristics * Classification * Combustion * Containers * Cooking equipment * Cutoff * Deep fat fryer * Definitions * Density * Design * Designations * Determinations * Discharge * Equipment * Exhaust gases * Fire risks * Flames * Flows * Fuels * Gas appliances * Gas connections * Gas families * Gas pressure governors * Gas stoves * Gas technology * Gas tightness * Gaseous * Gaseous fuels * Gas-powered devices * Heat load * Hotplates * Ignition * Ignition devices * Inlet pressure * Installations * Instructions of installation * Kitchen utensils * Maintenance * Marking * Mechanical safety * Monitoring of exhaust gases * Operation * Operational mode * Operational safety * Operational tests * Packages * Properties * Ratings * Safety * Safety components * Safety engineering * Safety measures * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Stability * Structural systems * Technical notices * Temperature * Temperature limiters * Test gases * Test pressure * Testing * Trade * Type testing * Tanks * Impermeability * Freedom from holes * Tightness * Bodies
Số trang
43