Loading data. Please wait
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997); German version EN 61032:1998
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1998-10-00
| Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61032*CEI 61032 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface roughness; terminology; surface and its parameters; identical with ISO 4287-1:1984 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4762 |
| Ngày phát hành | 1989-01-00 |
| Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287-1 |
| Ngày phát hành | 1984-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing equipment and testing methods; test probes to verify protection by enclosures (IEC 61032:1990 + corrigendum September 1990); german version HD 601 S1:1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 61032*VDE 0470-2 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997); German version EN 61032:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61032*VDE 0470-2 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing equipment and testing methods; test probes to verify protection by enclosures (IEC 61032:1990 + corrigendum September 1990); german version HD 601 S1:1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 61032*VDE 0470-2 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |