Loading data. Please wait

DIN EN 61032*VDE 0470-2

Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997); German version EN 61032:1998

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
The object of the document is: a) To bring together in one publication object probes and access currently specified in other standards, together with any new probe required. b) to guide Technical Committees in the selection of test probes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 61032*VDE 0470-2
Tên tiêu chuẩn
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997); German version EN 61032:1998
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61032*CEI 61032 (1997-12), IDT
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61032*CEI 61032
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61032 (1998-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4762 (1989-01)
Surface roughness; terminology; surface and its parameters; identical with ISO 4287-1:1984
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4762
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 (1998-06)
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 (1976)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60536*CEI/TR 60536
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-1 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0106-1 (1985-09) * DIN VDE 0470-1 (1992-11)
Thay thế cho
DIN IEC 61032*VDE 0470-2 (1993-04)
Testing equipment and testing methods; test probes to verify protection by enclosures (IEC 61032:1990 + corrigendum September 1990); german version HD 601 S1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN IEC 61032*VDE 0470-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 70/73/CDV (1997-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 61032*VDE 0470-2 (1998-10)
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification (IEC 61032:1997); German version EN 61032:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61032*VDE 0470-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 61032*VDE 0470-2 (1993-04)
Testing equipment and testing methods; test probes to verify protection by enclosures (IEC 61032:1990 + corrigendum September 1990); german version HD 601 S1:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN IEC 61032*VDE 0470-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 70/73/CDV (1997-01) * DIN VDE 0470-2/A1 (1995-11) * DIN IEC 70(Sec)50 (1993-12) * DIN VDE 0470-2 (1989-06)
Từ khóa
Contact safety devices * Definitions * Degrees of protection * Designations * Dimensions * Electric contact protection * Electrical engineering * Electrical safety * Enclosures * IP code * IP code probes * IP enclosure * Probes * Protection against electric shocks * Protection of persons * Protections against foreign matters * Test equipment * Test fingers * Test probes * Testing * Verification * IP type of protection
Số trang
24