Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Natural weathering of coatings - Exposure and assessment (ISO 2810:2004); German version EN ISO 2810:2004
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2004-10-00
Colorimetry; standard colorimetric systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-2 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry; measuring conditions for object colours | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-7 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetric Evaluation of Colour Differences of Surface Colours According to the CIELAB Formula | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6174 |
Ngày phát hành | 1979-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997); German version EN ISO 2808:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; standard panels for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2813 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3668 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 1: General introduction and designation system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 2: Assessment of degree of blistering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-2 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 3: Assessment of degree of rusting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-3 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 4: Assessment of degree of cracking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-4 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 5: Assessment of degree of flaking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-5 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; evaluation of degradation of paint coatings; designation of intensity, quantity and size of common types of defect; part 6: rating of degree of chalking by tape method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 7: Assessment of degree of chalking by velvet method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-7 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 10: Assessment of degree of filiform corrosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-10 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 1 : Principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-2 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys; corrosivity of atmospheres; classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9223 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12944-2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Outdoor Weathering of Exterior Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1976 |
Ngày phát hành | 2002-03-01 |
Mục phân loại | 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar coating materials; natural weathering of paint coatings and similar coatings, generalities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53166 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Natural weathering of coatings - Exposure and assessment (ISO 2810:2004); German version EN ISO 2810:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2810 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar coating materials; natural weathering of paint coatings and similar coatings, generalities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53166 |
Ngày phát hành | 1980-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |