Loading data. Please wait

EN 61000-6-3

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3: Generic standards; Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-3:2006)

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61000-6-3
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3: Generic standards; Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-3:2006)
Ngày phát hành
2007-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61000-6-3 (2007-09), IDT * DIN EN 61000-6-3 (2011-09), IDT * BS EN 61000-6-3+A1 (2007-02-28), IDT * NF C91-006-3 (2007-03-01), IDT * IEC 61000-6-3 (2006-07), IDT * SN EN 61000-6-3 (2007), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-6-3 (2007-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61000-6-3 (2011-10-01), IDT * PN-EN 61000-6-3 (2007-05-25), IDT * PN-EN 61000-6-3 (2008-09-12), IDT * SS-EN 61000-6-3 (2007-02-26), IDT * UNE-EN 61000-6-3 (2007-07-11), IDT * TS EN 61000-6-3 (2014-10-20), IDT * STN EN 61000-6-3 (2007-11-01), IDT * CSN EN 61000-6-3 ed. 2 (2007-09-01), IDT * DS/EN 61000-6-3 (2007-04-26), IDT * NEN-EN-IEC 61000-6-3:2007 en;fr (2007-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 14-1 (2005-11)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 14-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus; Ancillary equipment; Conducted disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-1 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity; Conducted disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-2-3 (2006-07)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-2-3
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (2005-04)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55014-1 (2006-12)
Electromagnetic compatibility - Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus - Part 1: Emission (CISPR 14-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55014-1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-1-2 (2004-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Conducted disturbances (CISPR 16-1-2-2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-1-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-1 (2004-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-1: Methods of measurement of disturbances and immunity - Conducted disturbance measurements (CISPR 16-2-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-3 (2006-12)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-3: Methods of measurement of disturbances and immunity - Radiated disturbance measurements (CISPR 16-2-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-3
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-4-2 (2004-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling - Uncertainty in EMC measurements (CISPR 16-4-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-4-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (2006-09)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:2005, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-2 (2006-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) (IEC 61000-3-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-2
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-3 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <= 16 A (IEC 61000-3-3:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-3
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-11 (2000-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-11: Limits; Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems; Equipment with rated current <= 75 A and subject to conditional connection (IEC 61000-3-11:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-11
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-3-12 (2005-04)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-12: Limits - Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current > 16 A and <= 75 A per phase (IEC 61000-3-12:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-3-12
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 (2005-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3 (1994-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits; section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <=16 A
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-12*CEI 61000-3-12 (2004-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-12: Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current > 16 A and <= 75 A per phase
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-3-12*CEI 61000-3-12
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-3-11 (2000-08) * 89/336/EWG (1989-05-03) * 1999/5/EG (1999-03-09) * 2004/108/EG (2004-12-15)
Thay thế cho
EN 61000-6-3 (2001-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3: Generic standards; Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-3:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-6-3
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-6-3/A11 (2004-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3: Generic standards - Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-6-3/A11
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-6-3/A11/AC (2004-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3: Generic standards - Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-6-3/A11/AC
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-6-3 (2006-03)
IEC 61000-6-3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3: Generic standards - Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-6-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61000-6-3/A11/AC (2004-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3: Generic standards - Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-6-3/A11/AC
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-6-3/A11 (2004-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3: Generic standards - Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-6-3/A11
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-6-3 (2001-10)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3: Generic standards; Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-3:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-6-3
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50081-1 (1992-01)
Electromagnetic compatibility; generic emission standard; part 1: residential, commercial and light industry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50081-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-6-3 (2007-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3: Generic standards; Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-6-3
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-6-3 (2006-03)
IEC 61000-6-3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3: Generic standards - Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-6-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-6-3 (2005-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3: Generic standards - Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-6-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61000-6-3 (2001-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3: Generic standards; Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-3:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61000-6-3
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-6-3/prAA (2003-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-3: Generic standards - Emission standard for residential, commercial and light-industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-6-3/prAA
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-6-3 (2007-01)
Từ khóa
Business facilities * Buyers * Commercial enterprises * Connections * Control * Definitions * Direct voltage * Earthing connection * Electric power systems * Electrical engineering * Electrically-operated devices * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * Electronically-operated devices * EMC * Emission * Emission values * Enclosures * Equipment * Equipment safety * Frequency ranges * Gates * Generic specification * Industries * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Mass production * Measurement conditions * Measuring uncertainty * Operation * Operational location * Performance in service * Power supply system * Residential areas * Security devices * Shops * Signals * Specification (approval) * Supply voltage * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Trade * Trade areas * Users * Goals * Lines * Ground lugs
Mục phân loại
Số trang