Loading data. Please wait

ISO/IEC 9594-8

Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Authentification framework

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1995-09-00

Liên hệ
Describes two levels of authentication: simple authentication, using a password as a verification of claimed identity; and strong authentication, involving credentials formed using cryptographic techniques. While simple authentication offers some limited protection against unauthorized access, only strong authentication should be used as the basis for providing secure services. It is not intended to establish this as a general framework for authentication.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 9594-8
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Authentification framework
Ngày phát hành
1995-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 9594-8 (1995), IDT * BS ISO/IEC 9594-8 (1997-02-15), IDT * NF Z70-051-8 (1996-11-01), IDT * ITU-T X.509 (1993-11), IDT * JIS X 5731-8 (1997-10-20), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 9594-8-98 (1998-02-28), IDT * GOST R ISO/IEC 9594-8 (1998), IDT * CSN ISO/IEC 9594-8 (1999-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7498-2 (1989-02)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7498-2
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-2 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-3 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-3
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-4 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-4
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-1 (1995-10)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-1 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Overview of concepts, models and services
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-2 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Models
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-3 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-4 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Procedures for distributed operation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-4
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-5 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-5
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-6 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-6
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-7 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected object classes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-7
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13712-1 (1995-09)
Information technology - Remote operations: Concepts, model and notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13712-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13712-2 (1995-04)
Information technology - Remote operations - Part 2: OSI realizations - Remote Operations Service Element (ROSE) service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13712-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.500 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Overview of concepts, models, and services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.500
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.501 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.501
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.519 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.519
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.520 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.520
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.521 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected object classes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.521
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.525 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Replication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.525
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.682 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.682
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.683 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.683
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (1994-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.800 (1991-03)
Security architecture for Open Systems Interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.800
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-9 (1995-09) * ITU-T X.518 (1993-11)
Thay thế cho
ISO/IEC 9594-8 (1990-12)
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 8: authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 Technical Corrigendum 1 (1991-12)
Information technology; Open Systems Interconnection; the directory; part 8: authentication framework; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 DAM 1 (1992-03)
Thay thế bằng
ISO/IEC 9594-8 (1998-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Authentification framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 9594-8 (2001-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Public-key and attribute certificate frameworks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 (1998-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Authentification framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 Technical Corrigendum 1 (1991-12)
Information technology; Open Systems Interconnection; the directory; part 8: authentication framework; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 (1990-12)
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 8: authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Authentification framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 DAM 1 (1992-03) * ISO/IEC DIS 9594-8 (1988-05)
Từ khóa
Application layer * Authentication * Communication service * Data processing * Directories * Information interchange * Information technology * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI * Lists * Dictionaries * Registers
Số trang
35