Loading data. Please wait

ISO/IEC 9594-5

Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Protocol specifications

Số trang: 37
Ngày phát hành: 1995-09-00

Liên hệ
Specifies the Directory Access Protocol, the Directory System Protocol, the Directory Information Shadowing Protocol, and the Directory Operational Binding Management Protocol fulfilling the abstract services specified in ITU-T Rec. X.511 (ISO/IEC 9594-3), ITU-T Rec. X.518/ISO (IEC 9594-4), and CCITT Rec. X.525 (ISO/IEC 9594-9). The identical text is published as ITU-T Recommendation X.520.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 9594-5
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Protocol specifications
Ngày phát hành
1995-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 9594-5 (1995), IDT * BS ISO/IEC 9594-5 (1997-02-15), IDT * NF Z70-051-5 (1996-11-01), IDT * ITU-T X.519 (1993-11), IDT * JIS X 5731-5 (1997-10-20), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 9594-5-97 (1997-01-01), IDT * GOST R ISO/IEC 9594-5 (1998), IDT * CSN ISO/IEC 9594-5 (1999-03-01), IDT * NEN-ISO/IEC 9594-5:1995 en (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8822 (1988-08)
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented presentation service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8822
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-2 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-3 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-3
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-4 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-4
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-1 (1995-10)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9066-1 (1989-11)
Information processing systems; text communication; reliable transfer; part 1: model and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9066-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-1 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Overview of concepts, models and services
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-2 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Models
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-3 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-4 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Procedures for distributed operation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-4
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13712-1 (1995-09)
Information technology - Remote operations: Concepts, model and notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13712-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13712-2 (1995-04)
Information technology - Remote operations - Part 2: OSI realizations - Remote Operations Service Element (ROSE) service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13712-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13712-3 (1995-04)
Information technology - Remote operations - Part 3: OSI realizations - Remote Operations Service Element (ROSE) protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13712-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.216 (1988)
Presentation service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.216
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1988)
Association contro service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.218 (1988)
Reliable transfer: model and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.218
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.227 (1988)
Association control protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.227
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.500 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Overview of concepts, models, and services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.500
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.501 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.501
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.520 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.520
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.521 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected object classes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.521
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.525 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Replication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.525
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 (1984-10) * ISO 8649 (1988-12) * ISO 8650 (1988-12) * ISO/IEC 9594-6 (1995-09) * ISO/IEC 9594-7 (1995-09) * ISO/IEC 9594-8 (1995-09) * ISO/IEC 9594-9 (1995-09) * ITU-T X.518 (1993-11)
Thay thế cho
ISO/IEC 9594-5 (1990-12)
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 5: protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-5
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-5 DAM 1 (1992-03)
Thay thế bằng
ISO/IEC 9594-5 (1998-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-5
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 9594-5 (2001-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-5
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-5 (1998-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-5
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-5 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-5
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-5 (1990-12)
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 5: protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-5
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-5 DAM 1 (1992-03) * ISO/IEC DIS 9594-5 (1988-05)
Từ khóa
Application layer * Communication service * Data processing * Directories * Information interchange * Information technology * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI * Transmission protocol * Lists * Dictionaries * Registers
Số trang
37