Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Overview of concepts, models and services
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1995-09-00
Information technology - Remote operations: Concepts, model and notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13712-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.501 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: authentication framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.509 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.511 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.519 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.520 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected object classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.521 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Replication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.525 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Remote Operations: Concepts, model and notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.880 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 1: overview of concepts, models and services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Overview of concepts, models and services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Overview of concepts, models and services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Overview of concepts, models and services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Overview of concepts, models and services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 1: overview of concepts, models and services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |