Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Protocol specifications
Số trang: 37
Ngày phát hành: 1993-11-00
Information processing systems; open systems; interconnection; basic reference model; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7498 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; text communication; reliable transfer; part 1: model and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9066-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.216 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Association contro service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.217 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliable transfer: model and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.218 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Association control protocol specification for open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.227 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Overview of concepts, models, and services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.500 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.501 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: authentication framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.509 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.511 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.519 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.519 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.519 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.519 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.519 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |