Loading data. Please wait

ITU-T X.509

Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: authentication framework

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1993-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.509
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: authentication framework
Ngày phát hành
1993-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 9594-8 (1995-09), IDT * CSN ISO/IEC 9594-8 (1999-03-01), IDT * NEN-ISO/IEC 9594-7:1995 en (1995-10-01), IDT * NEN-ISO/IEC 9594-8:1991 en (1991-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7498-2 (1989-02)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7498-2
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.500 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Overview of concepts, models, and services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.500
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.501 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.501
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (1994) * ISO/IEC 8824-2 (1994) * ISO/IEC 8824-3 (1994) * ISO/IEC 8824-4 (1994) * ISO/IEC 8825-1 (1994) * ISO/IEC 9594-1 (1994) * ISO/IEC 9594-2 (1994) * ISO/IEC 9594-3 (1994) * ISO/IEC 9594-4 (1994) * ISO/IEC 9594-5 (1994) * ISO/IEC 9594-6 (1994) * ISO/IEC 9594-7 (1994) * ISO/IEC 9594-9 (1994) * ISO/IEC 13712-1 (1994) * ISO/IEC 13712-2 (1994) * ITU-T X.511 (1993-11) * ITU-T X.518 (1993-11) * ITU-T X.519 (1993-11) * ITU-T X.520 (1993-11) * ITU-T X.521 (1993-11) * ITU-T X.525 (1993-11) * ITU-T X.680 (1994) * ITU-T X.681 (1994) * ITU-T X.682 (1994) * ITU-T X.683 (1994) * ITU-T X.690 (1994) * ITU-T X.800 (1991-03) * ITU-T X.880 (1994) * ITU-T X.881 (1994)
Thay thế cho
ITU-T X.509 (1988)
The directory; Authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T X.509 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.509 (2005-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Public-key and attribute certificate frameworks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (2000-03)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Public-key and attribute certificate frameworks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (1988)
The directory; Authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (1993-11)
Từ khóa
Application layer * Authentication * Communication service * Data processing * Directories * Information interchange * Information technology * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI * Lists * Dictionaries * Registers
Số trang
35