Loading data. Please wait

ISO/IEC 9594-6

Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1995-09-00

Liên hệ
Defines a number of attribute types and matching rules which may be found useful across a range of applications of the Directory. Attribute types and matching rules fall into three categories. Some attribute types and matching rules are used by a wide variety of applications or are understood and/or used by the Directory itself. Some attribute types and matching rules are internationally standardized, but are application-specific. These are defined in the standards associated with the application concerned. The identical text is published as ITU-T Recommendation X.520.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 9594-6
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types
Ngày phát hành
1995-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 9594-6 (1995), IDT * BS ISO/IEC 9594-6 (1997-02-15), IDT * NF Z70-051-6 (1996-11-01), IDT * ITU-T X.520 (1993-11), IDT * JIS X 5731-6 (1997-10-20), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 9594-6-98 (1998-01-31), IDT * GOST R ISO/IEC 9594-6 (1998), IDT * CSN ISO/IEC 9594-6 (1999-03-01), IDT * NEN-ISO/IEC 9594-6:1995 en (1995-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-2 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-3 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-3
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-4 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-4
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-1 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Overview of concepts, models and services
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-2 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Models
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-3 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-4 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Procedures for distributed operation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-4
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-5 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-5
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.123 (1988-11)
Notation for national and international telephone numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.123
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991)
Numbering plan for the ISDN era
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.1 (1992-08)
Operational provisions for the international public telegram service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.200 (1992-08)
Teletex service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.200
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.401 (1992-08)
Message handling services; naming and adressing for public message handling services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.401
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1992-09)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.500 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Overview of concepts, models, and services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.500
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.501 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.501
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.519 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.519
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.521 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected object classes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.521
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.525 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Replication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.525
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.682 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.682
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.683 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.683
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 (1984-10) * ISO/IEC 9594-7 (1995-09) * ISO/IEC 9594-8 (1995-09) * ISO/IEC 9594-9 (1995-09) * CCITT T.30 (1993) * CCITT T.61 (1993) * CCITT T.62 (1993) * ITU-T X.518 (1993-11)
Thay thế cho
ISO/IEC 9594-6 (1990-12)
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 6: selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-6
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-6 DAM 1 (1992-03)
Thay thế bằng
ISO/IEC 9594-6 (1998-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-6
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 9594-6 (2001-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-6
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-6 (1998-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-6
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-6 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-6
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-6 (1990-12)
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 6: selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-6
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-6 (1995-09) * ISO/IEC 9594-6 DAM 1 (1992-03) * ISO/IEC DIS 9594-6 (1988-05)
Từ khóa
Application layer * Attribute * Communication service * Data processing * Directories * Information interchange * Information technology * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI * Lists * Dictionaries * Registers
Số trang
35