Loading data. Please wait

ISO/IEC 9594-8

Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Authentification framework

Số trang: 71
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 9594-8
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Authentification framework
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ITU-T X.509 (1997-08), IDT * NEN-ISO/IEC 9594-8:2000 en (2000-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 8824-1 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-2 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-2
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-3 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-3
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-4 (1995-10)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-4
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-1 (1995-10)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-1 (1998-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Overview of concepts, models and services
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-3 (1998-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-4 (1998-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Procedures for distributed operation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-5 (1998-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-5
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-6 (1998-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-6
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-7 (1998-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected object classes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-7
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13712-1 (1995-09)
Information technology - Remote operations: Concepts, model and notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13712-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13712-2 (1995-04)
Information technology - Remote operations - Part 2: OSI realizations - Remote Operations Service Element (ROSE) service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13712-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.500 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Overview of concepts, models and services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.500
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.518 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Procedures for distributed operation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.518
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.519 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.519
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.520 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.520
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.521 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected object classes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.521
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.525 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Replication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.525
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.530 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Use of systems management for administration of the Directory
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.530
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.660 (1992-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: General procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.660
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.682 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.682
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.683 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.683
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (1994-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-9 (1998-12) * ISO/IEC 9834-1 (1993-04) * ISO/IEC 10021-4 (1997-07) * ITU-T X.501 (1997-08)
Thay thế cho
ISO/IEC 9594-8 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Authentification framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 DAM 1 (1995-11)
Thay thế bằng
ISO/IEC 9594-8 (2001-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Public-key and attribute certificate frameworks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 9594-8 (2001-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Public-key and attribute certificate frameworks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 Technical Corrigendum 1 (1991-12)
Information technology; Open Systems Interconnection; the directory; part 8: authentication framework; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 (1990-12)
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 8: authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 (1998-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Authentification framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 (1995-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - The directory: Authentification framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 DAM 1 (1995-11) * ISO/IEC 9594-8 DAM 1 (1992-03) * ISO/IEC DIS 9594-8 (1988-05)
Từ khóa
Application layer * Authentication * Communication * Communication service * Definitions * Directories * Information interchange * Information technology * Network interconnection * Open systems * Open systems interconnection * OSI * Lists * Dictionaries * Registers
Mục phân loại
Số trang
71