Loading data. Please wait

ITU-T X.411

Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures

Số trang: 156
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
This Recommendation International Standard contains an improved version of the P3 Register operation which introduces support for the Restricted Delivery element of service and adds general extensibility to the Register operation. The ASN.1 has been fully revised to use the new Recommendations X.680 and X.880, while retaining complete compatibility with the 1988 and 1992 P1 and P3 protocols. Numerous defect corrections are incorporated.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.411
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10021-4 (1997-07), IDT * CSN ISO/IEC 10021-4 (1999-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.30 (1993-03)
Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.30
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1992-09)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-10 (1998-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS) - Part 10: MHS routing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-10
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-1 (1990-12) * ITU-T F.170 (1992-08) * ITU-T F.400/X.400 (1993-03) * ITU-T X.408 (1988-11) * ITU-T X.413 (1995-04) * ITU-T X.419 (1995-11) * ITU-T X.420 (1996) * ITU-T X.500 (1993-11) * ITU-T X.501 (1993-11) * ITU-T X.509 (1993-11) * ITU-T X.511 (1993-11) * ITU-T X.518 (1993-11) * ITU-T X.519 (1993-11) * ITU-T X.520 (1993-11) * ITU-T X.521 (1993-11) * ITU-T X.525 (1993-11) * ITU-T X.680 (1994-07) * ITU-T X.681 (1994-07) * ITU-T X.682 (1994-07) * ITU-T X.683 (1994-07) * ITU-T X.880 (1994-07)
Thay thế cho
ITU-T X.411 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T X.411 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message Transfer System: Abstract Service Definition and Procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.411 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1988)
Message handling systems; Message transfer system; Abstract service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message Transfer System: Abstract Service Definition and Procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1992-09)
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Data transmission * Definitions * Information exchange * Information interchange * Information technology * Message handling systems * Messages * Methods * Network interconnection * Open systems interconnection * Telecommunication * Textcommunication * Processes * Procedures * Data exchange * OSI
Số trang
156