Loading data. Please wait

ITU-T X.411

Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message Transfer System: Abstract Service Definition and Procedures

Số trang: 202
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
This Recommendation International Standard contains an improved version of the P3 Register operation which introduces support for the Restricted Delivery element of service and adds general extensibility to the Register operation. The ASN.1 has been fully revised to use the new Recommendations X.680 and X.880, while retaining complete compatibility with the 1988 and 1992 P1 and P3 protocols. This Recommendation International Standard incorporates enhancements on use of ISO/IEC 10646 characters in OR-addresses, new values of error codes for security and security defect resolution, using Version 3 certificates, business class messaging extensions, fax cover page, and use of 1997 Directory.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.411
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message Transfer System: Abstract Service Definition and Procedures
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10021-4 (1997-07), IDT * ISO/IEC 10021-4 (2003-12), IDT * ISO/IEC FDIS 10021-4 (1999-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T F.170 (1992-08)
Operational provisions for the international public facsimile service between public bureaux (bureaufax)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.170
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.400/X.400 (1996-07)
Message handling services: Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.30 (1999-04)
Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.30
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1996-10)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.408 (1988-11)
Message handling systems: Encoded information type conversion rules
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.408
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.420 (1996-10)
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.420
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.500 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Overview of concepts, models and services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.500
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.511 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.511
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.518 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Procedures for distributed operation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.518
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.519 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Protocol specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.519
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.520 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.520
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.521 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected object classes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.521
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.525 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Replication
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.525
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.530 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Use of systems management for administration of the Directory
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.530
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.682 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.682
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.683 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.683
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 (1997-10) * ITU-T X.412 (1999-06) * ITU-T X.413 (1999-06) * ITU-T X.419 (1999-06) * ITU-T X.501 (1997-08) * ITU-T X.880 (1994-07)
Thay thế cho
ITU-T X.411 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 Corrigendum 1 (1997-08)
X.411 (1995) Technical Cor. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.411 Corrigendum 1 (1997-08)
X.411 (1995) Technical Cor. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1988)
Message handling systems; Message transfer system; Abstract service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message Transfer System: Abstract Service Definition and Procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data processing * Data transfer * Data transmission * Definitions * Information exchange * Information interchange * Information technology * Message handling systems * Messages * Methods * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI * Telecommunication * Textcommunication * Processes * Procedures * Data exchange
Số trang
202