Loading data. Please wait
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số trang: 108
Ngày phát hành: 1999-06-00
Message handling services: Message handling system and service overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.400/X.400 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message handling services: Electronic Data Interchange messaging service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T F.435 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telematic access to interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.330 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International numbering plan for public data networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.121 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Presentation service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.216 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.217 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliable transfer: model and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.218 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented protocol for the Association Control Service Element: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.227 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reliable transfer: protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.228 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message handling systems: Interpersonal messaging system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.420 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Overview of concepts, models and services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.500 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Authentication framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.509 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Abstract service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.511 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Procedures for distributed operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.518 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Protocol specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.519 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected attribute types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.520 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected object classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.521 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Replication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.525 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Use of systems management for administration of the Directory | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.530 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Procedures for the operation of OSI Registration Authorities: Assignment of international names for use in specific contexts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.666 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.680 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.681 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.682 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.683 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.690 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.402 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X.402 (1995) Technical Cor. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.402 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
X.402 (1995) Technical Cor. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.402 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.402 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.402 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Message handling systems; Overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.402 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.402 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung 35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |