Loading data. Please wait

ITU-T F.435

Message handling services: Electronic Data Interchange messaging service

Số trang: 54
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
This Recommendation is one of a set of Recommendations for message handling. The entire set provides a comprehensive specification for message handling comprising any number of cooperating open-systems. Message handling systems and services enable users to exchange messages on a store-and-forward basis. A message submitted by one user, the originator, is conveyed by the message transfer system (MTS), the principal component of a larger message handling system (MHS), and is subsequently delivered to one or more additional users, the message's recipients. An MHS comprises a variety of interconnected functional entities. Message transfer agents (MTAs) cooperate to perform the store-and-forward message transfer function. Message stores (MSs) provide storage for messages and enable their submission, retrieval and management. User agents (UAs) help users access MHS. Access units (AUs) provide links to other communication systems and services of various kinds (e. g. other telematic services, postal services). This Recommendation defines the overall system and service description of the message handling application called EDI messaging. This edition introduces new Elements of Services (EOS) to provide the EDI message store with capabilities similar to those of the IPM message store for message store correlation and services.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T F.435
Tên tiêu chuẩn
Message handling services: Electronic Data Interchange messaging service
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 16520 (2011), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T F.400/X.400 (1999-06)
Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.521 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Selected object classes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.521
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1999-06) * ITU-T X.413 (1999-06) * ITU-T X.435 (1999-06) * ITU-T X.501 (1997-08)
Thay thế cho
ITU-T F.435 (1991)
Message handling; electronic data interchange messaging service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.435
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T F.435 (1999-06)
Message handling services: Electronic Data Interchange messaging service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.435
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.435 (1991)
Message handling; electronic data interchange messaging service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.435
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication * Data exchange * Definitions * EDI * Electronic Data Interchange * Information * Telecommunication * Telecommunications * Information exchange
Số trang
54