Loading data. Please wait

ITU-T X.411

Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures

Số trang: 174
Ngày phát hành: 1992-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.411
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Ngày phát hành
1992-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10021-4 (1990-12), IDT * ISO/IEC 10021-4 Technical Corrigendum 1 (1991-07), IDT * ISO/IEC 10021-4 Technical Corrigendum 2 (1991-12), IDT * ISO/IEC 10021-4 Technical Corrigendum 3 (1992-03), IDT * ISO/IEC 10021-4 Technical Corrigendum 4 (1992-09), IDT * ISO/IEC 10021-4 DAM 1 (1992-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3166 (1988-08)
Codes for the representation of namens of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-7 (1990-12)
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 7: selected object classes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-7
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 (1990-12)
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 8: authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9594-8
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10021-3 (1990-12)
Information technology; text communication; message-oriented text interchange systems (MOTIS); part 3: abstract service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10021-3
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1988)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.402 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Overall architecture
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.402
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.407 (1988-11)
Message handling systems; Abstract service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.407
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824 (1990-12) * ISO/IEC 9594-1 (1990-12) * ISO/IEC 9594-2 (1990-12) * ISO/IEC 9594-3 (1990-12) * ISO/IEC 9594-4 (1990-12) * ISO/IEC 9594-5 (1990-12) * ISO/IEC 9594-6 (1990-12) * ISO/IEC 10021-1 (1990-12) * ISO/IEC 10021-1 Corrigendum 1 (1991) * ISO/IEC 10021-1 Corrigendum 2 (1991) * ISO/IEC 10021-1 Corrigendum 3 (1992) * ISO/IEC 10021-1 Corrigendum 4 (1992) * ISO/IEC 10021-2 (1990-12) * ISO/IEC 10021-2 Corrigendum 1 (1991) * ISO/IEC 10021-2 Corrigendum 2 (1991) * ISO/IEC 10021-2 Corrigendum 3 (1992) * ISO/IEC 10021-2 Corrigendum 4 (1992) * ISO/IEC 10021-2 AMD 1 (1993) * ISO/IEC 10021-2 AMD 2 (1993) * ISO/IEC 10021-3 Corrigendum 1 (1992) * ISO/IEC 10021-5 (1990-12) * ISO/IEC 10021-5 Corrigendum 1 (1991) * ISO/IEC 10021-5 Corrigendum 2 (1991) * ISO/IEC 10021-5 Corrigendum 3 (1992) * ISO/IEC 10021-5 Corrigendum 4 (1992) * ISO/IEC 10021-6 (1990-12) * ISO/IEC 10021-6 Corrigendum 1 (1991) * ISO/IEC 10021-6 Corrigendum 2 (1991) * ISO/IEC 10021-6 Corrigendum 3 (1992) * ISO/IEC 10021-6 Corrigendum 4 (1992) * ISO/IEC 10021-7 (1990-12) * ISO/IEC 10021-7 Corrigendum 1 (1991) * ISO/IEC 10021-7 Corrigendum 2 (1991) * ISO/IEC 10021-7 Corrigendum 3 (1992) * ISO/IEC 10021-7 Corrigendum 4 (1992) * ISO/IEC 10021-7 AMD 1 (1992) * ITU-T X.400 (1992) * ITU-T X.408 (1988-11) * ITU-T X.413 (1992-09) * ITU-T X.419 (1992-09) * ITU-T X.420 (1992-09) * ITU-T X.500 (1988) * ITU-T X.501 (1988) * ITU-T X.509 (1988) * ITU-T X.511 (1988) * ITU-T X.518 (1988) * ITU-T X.519 (1988) * ITU-T X.520 (1988) * ITU-T X.521 (1988)
Thay thế cho
ITU-T X.411 (1988)
Message handling systems; Message transfer system; Abstract service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T X.411 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.411 (1995-11)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1992-09)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message transfer system: Abstract service definition and procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1988)
Message handling systems; Message transfer system; Abstract service definition conventions
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1999-06)
Information technology - Message Handling Systems (MHS): Message Transfer System: Abstract Service Definition and Procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.411
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
35.240.20. Ứng dụng IT trong công tác văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.411 (1992-09)
Từ khóa
Communication * Computer sciences * Data link system * Data processing * Data transfer * Data transmission * Definitions * Information * Information exchange * Information interchange * Information processing * Information technology * Message interchanges * Messages * MOTIS * Network interconnection * Open systems * OSI * Telecommunication * Text interchange * Textcommunication * Transmission systems * Processes * Procedures * Open systems interconnection * Methods * Data exchange * Message-oriented text interchange systems
Số trang
174