Loading data. Please wait

EN ISO 6875

Dental equipment - Dental patient chair (ISO 6875:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6875
Tên tiêu chuẩn
Dental equipment - Dental patient chair (ISO 6875:1995)
Ngày phát hành
1996-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6875 (1996-12), IDT * BS EN ISO 6875 (1997-03-15), IDT * NF S91-302 (1997-01-01), IDT * ISO 6875 (1995-02), IDT * SN EN ISO 6875 (1997), IDT * OENORM EN ISO 6875 (1997-04-01), IDT * OENORM EN ISO 6875 (1996-05-01), IDT * PN-EN ISO 6875 (2002-12-20), IDT * SS-EN ISO 6875 (1997-02-28), IDT * UNE-EN ISO 6875 (1997-03-12), IDT * STN EN ISO 6875 (1997-12-01), IDT * CSN EN ISO 6875 (2001-05-01), IDT * DS/EN ISO 6875 (1997-04-08), IDT * NEN-EN-ISO 6875:1996 en (1996-11-01), IDT * SFS-EN ISO 6875:en (2001-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 9687 (1995-10)
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9687
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9687 (1993-02)
Dental equipment; graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9687
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1 (1988) * ISO 8191-1 (1987-02)
Thay thế cho
prEN ISO 6875 (1996-02)
Dental patient chair (ISO 6875:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6875
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 6875 (2011-07)
Dentistry - Patient chair (ISO 6875:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6875
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6875 (2011-07)
Dentistry - Patient chair (ISO 6875:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6875
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6875 (1996-10)
Dental equipment - Dental patient chair (ISO 6875:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6875
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26875 (1991-07)
Dentistry; dental patient chair (ISO 6875:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26875
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6875 (1996-02)
Dental patient chair (ISO 6875:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6875
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ambient temperature * Breaking strength * Capacitive loads * Chairs * Data of the manufacturer * Definitions * Dental equipment * Dental patient chairs * Dental practice * Dentistry * Electric contact protection * Electric shock * Electrical equipment * Electrical testing * Environment * Equipment * Instructions for use * Loading * Marking * Mechanical testing * Packages * Patient chairs * Patients * Specification (approval) * Stability * Stability against tilting * Technical data sheets * Teeth * Temperature * Testing * Tilt * Stress
Số trang