Loading data. Please wait

EN ISO 6875

Dentistry - Patient chair (ISO 6875:2011)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6875
Tên tiêu chuẩn
Dentistry - Patient chair (ISO 6875:2011)
Ngày phát hành
2011-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6875 (2011-10), IDT * BS EN ISO 6875 (2011-07-31), IDT * NF S91-302 (2011-10-01), IDT * ISO 6875 (2011-07), IDT * SN EN ISO 6875 (2011-10), IDT * OENORM EN ISO 6875 (2011-09-15), IDT * PN-EN ISO 6875 (2011-09-14), IDT * SS-EN ISO 6875 (2011-08-01), IDT * UNE-EN ISO 6875 (2012-01-27), IDT * UNI EN ISO 6875:2011 (2011-10-20), IDT * STN EN ISO 6875 (2011-11-01), IDT * CSN EN ISO 6875 (2012-02-01), IDT * DS/EN ISO 6875 (2011-09-25), IDT * NEN-EN-ISO 6875:2011 en (2011-07-01), IDT * SFS-EN ISO 6875:en (2011-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1942 (2009-12)
Dentistry - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9687 (1993-02)
Dental equipment; graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9687
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1 (2005-12) * IEC 62353 (2007-05) * IEC 62366 (2007-10) * IEC 80601-2-60 (2012-02) * ISO 4073 (2009-07) * ISO 8191-1 (1987-02) * ISO 21530 (2004-06)
Thay thế cho
EN ISO 6875 (1996-10)
Dental equipment - Dental patient chair (ISO 6875:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6875
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 6875 (2011-03)
Dentistry - patient chair (ISO/FDIS 6875:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 6875
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 6875 (2011-07)
Dentistry - Patient chair (ISO 6875:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6875
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6875 (1996-10)
Dental equipment - Dental patient chair (ISO 6875:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6875
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26875 (1991-07)
Dentistry; dental patient chair (ISO 6875:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26875
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 6875 (2011-03)
Dentistry - patient chair (ISO/FDIS 6875:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 6875
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6875 (2010-05)
Dental patient chair (ISO/DIS 6875:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6875
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6875 (1996-02)
Dental patient chair (ISO 6875:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6875
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ambient temperature * Breaking strength * Capacitive loads * Chairs * Data of the manufacturer * Definitions * Dental equipment * Dental patient chairs * Dental practice * Dentistry * Electric contact protection * Electric shock * Electrical equipment * Electrical testing * Environment * Equipment * Instructions for use * Loading * Marking * Mechanical testing * Packages * Patient chairs * Patients * Specification (approval) * Stability * Stability against tilting * Technical data sheets * Teeth * Temperature * Testing * Tilt * Stress
Số trang
3