Loading data. Please wait

prEN ISO 6875

Dental patient chair (ISO/DIS 6875:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 6875
Tên tiêu chuẩn
Dental patient chair (ISO/DIS 6875:2010)
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6875 (2010-06), IDT * S91-302PR, IDT * ISO/DIS 6875 (2010-05), IDT * OENORM EN ISO 6875 (2010-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
FprEN ISO 6875 (2011-03)
Dentistry - patient chair (ISO/FDIS 6875:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 6875
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6875 (2011-07)
Dentistry - Patient chair (ISO 6875:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6875
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 6875 (2011-03)
Dentistry - patient chair (ISO/FDIS 6875:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 6875
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6875 (2010-05)
Dental patient chair (ISO/DIS 6875:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6875
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ambient temperature * Breaking strength * Capacitive loads * Chairs * Data of the manufacturer * Definitions * Dental equipment * Dental patient chairs * Dental practice * Dentistry * Electric contact protection * Electric shock * Electrical equipment * Electrical testing * Environment * Equipment * Instructions for use * Loading * Marking * Mechanical testing * Packages * Patient chairs * Patients * Specification (approval) * Stability * Stability against tilting * Technical data sheets * Teeth * Temperature * Testing * Tilt * Stress
Số trang
3