Loading data. Please wait

prEN ISO 6875

Dental patient chair (ISO 6875:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 6875
Tên tiêu chuẩn
Dental patient chair (ISO 6875:1995)
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 6875 (1995-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9687 (1995-10)
Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9687
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9687 (1993-02)
Dental equipment; graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9687
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 26875 (1991-07)
Dentistry; dental patient chair (ISO 6875:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26875
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 6875 (1996-10)
Dental equipment - Dental patient chair (ISO 6875:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6875
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6875 (2011-07)
Dentistry - Patient chair (ISO 6875:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6875
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6875 (1996-10)
Dental equipment - Dental patient chair (ISO 6875:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6875
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26875 (1991-07)
Dentistry; dental patient chair (ISO 6875:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26875
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6875 (1996-02)
Dental patient chair (ISO 6875:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6875
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chairs * Definitions * Dental equipment * Dental patient chairs * Dental practice * Marking * Patient chairs * Patients * Specification (approval) * Testing
Số trang