Loading data. Please wait
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental equipment - Graphical symbols (ISO 9687:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9687 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental equipment; graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9687 |
| Ngày phát hành | 1993-02-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry; dental patient chair (ISO 6875:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 26875 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental equipment - Dental patient chair (ISO 6875:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6875 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry - Patient chair (ISO 6875:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6875 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental equipment - Dental patient chair (ISO 6875:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6875 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dentistry; dental patient chair (ISO 6875:1988) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 26875 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 11.140. Thiết bị bệnh viện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dental patient chair (ISO 6875:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6875 |
| Ngày phát hành | 1996-02-00 |
| Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |