Loading data. Please wait

prEN 26875

Dentistry; dental patient chair (ISO 6875:1988)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 26875
Tên tiêu chuẩn
Dentistry; dental patient chair (ISO 6875:1988)
Ngày phát hành
1991-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 13939 (1988-08), IDT * ISO 6875 (1988-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1977)
Medical electrical equipment. Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1942 (1983-03)
Dental vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1984-03)
Graphical symbols for use on equipment; Index and synopsis Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7494 (1990-04)
Dental unit
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7494
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
11.060.25. Dụng cụ nha khoa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9680 * ISO 9687
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 6875 (1996-02)
Dental patient chair (ISO 6875:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6875
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 6875 (2011-07)
Dentistry - Patient chair (ISO 6875:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6875
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6875 (1996-10)
Dental equipment - Dental patient chair (ISO 6875:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6875
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26875 (1991-07)
Dentistry; dental patient chair (ISO 6875:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26875
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6875 (1996-02)
Dental patient chair (ISO 6875:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6875
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chairs * Classification systems * Dental equipment * Dental practice * Dentistry * Marking * Patient chairs * Specification (approval) * Testing * Working chairs
Số trang