Loading data. Please wait

BS EN 50328:2003

Railway applications. Fixed installations. Electronic power convertors for substations

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2003-07-28

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 50328:2003
Tên tiêu chuẩn
Railway applications. Fixed installations. Electronic power convertors for substations
Ngày phát hành
2003-07-28
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50328:2003 IDT * EN 50328:2003/Corrigendum:2006
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50123-7-1 (2003-02)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 7-1: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems; Application guide
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-7-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50124-1 (2001-03)
Railway applications - Insulation coordination - Part 1: Basic requirements; Clearances and creepage distances for all electrical and electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50124-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50163 (1995-11)
Railway applications - Supply voltages of traction systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50163
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50327 (2003-03)
Railway applications - Fixed installations - Harmonization of the rated values for converter groups and tests on converter groups
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50327
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50329 (2003-03)
Railway applications - Fixed installations - Traction transformers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50329
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-551*CEI 60050-551 (1998-11)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 551: Power electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-551*CEI 60050-551
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-521*CEI 60050-521 (2002-05)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-521*CEI 60050-521
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-2*CEI 60146-2 (1999-11)
Semiconductor converters - Part 2: Self-commutated semiconductor converters including direct d.c. converters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-2*CEI 60146-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121:2000 * EN 60721 * IEC 60721 * EN 61000-2-4:1994 * IEC 61000-2-4:1994 * IEC 60146-1-2:1991 * IEC 61000-2-12 * IEC 60747 * R009-002:1998
Thay thế cho
BS EN 60146-1-1:1993*IEC 60146-1-1:1991
Semiconductor convertors. General requirements and line commutated convertors. Specifications of basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 60146-1-1:1993*IEC 60146-1-1:1991
Ngày phát hành 1993-05-15
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Railway equipment * Railway fixed equipment * Railway electric traction equipment * Electric convertors * Rectifiers * Rectifier diodes * Inverters * Frequency changers * Electric substations * Electrical equipment * Electronic power supplies * Electrical installations * Performance testing Railway applications
Số trang
56