Loading data. Please wait
Railway applications - Fixed installations - Harmonization of the rated values for converter groups and tests on converter groups
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-03-00
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 7-1: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems; Application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50123-7-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 7-2: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems; Isolating current transducers and other current measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50123-7-2 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 2: Fixed electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50125-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; Particular requirements for a.c. switchgear - Part 3-2: Measurement, control and protection devices for specific use in a.c. traction systems; Single-phase current transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50152-3-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; Particular requirements for a.c. switchgear - Part 3-3: Measurement, control and protection devices for specific use in a.c. traction systems; Single-phase inductive voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50152-3-3 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Harmonization of the rated values for a converter group and type tests on the converter group | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50327 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Harmonization of the rated values for converter groups and tests on converter groups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50327 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - Harmonization of the rated values for a converter group and type tests on the converter group | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50327 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |