Loading data. Please wait

EN 50327

Railway applications - Fixed installations - Harmonization of the rated values for converter groups and tests on converter groups

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50327
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Fixed installations - Harmonization of the rated values for converter groups and tests on converter groups
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50327 (2003-09), IDT * DIN EN 50327 (2006-03), IDT * BS EN 50327 (2003-07-25), IDT * NF F42-327 (2005-07-01), IDT * IEC 9/1143/CDV (2008-06), IDT * IEC 62589 (2010-07), MOD * SN EN 50327 (2003), IDT * OEVE/OENORM EN 50327 (2003-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50327+A1 (2006-05-01), IDT * PN-EN 50327 (2003-11-15), IDT * SS-EN 50327 (2003-08-26), IDT * UNE-EN 50327 (2004-04-02), IDT * STN EN 50327 (2003-09-01), IDT * STN EN 50327 (2004-09-01), IDT * CSN EN 50327 (2003-09-01), IDT * DS/EN 50327 (2003-09-12), IDT * NEN-EN 50327:2003 en (2003-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50123-7-1 (2003-02)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 7-1: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems; Application guide
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-7-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50123-7-2 (2003-02)
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 7-2: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems; Isolating current transducers and other current measuring devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50123-7-2
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50125-2 (2002-12)
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 2: Fixed electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50125-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50152-3-2 (2001-03)
Railway applications - Fixed installations; Particular requirements for a.c. switchgear - Part 3-2: Measurement, control and protection devices for specific use in a.c. traction systems; Single-phase current transformers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50152-3-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50152-3-3 (2001-03)
Railway applications - Fixed installations; Particular requirements for a.c. switchgear - Part 3-3: Measurement, control and protection devices for specific use in a.c. traction systems; Single-phase inductive voltage transformers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50152-3-3
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50163 (1995-11) * EN 50328 (2003-03) * EN 50329 (2003-03) * EN 60044 Reihe * EN 60076 Reihe * EN 60289 (1994-02) * IEC 60050-8-11 (1991) * IEC/TR 60146-1-2 (1991)
Thay thế cho
prEN 50327 (2000-07)
Railway applications - Fixed installations - Harmonization of the rated values for a converter group and type tests on the converter group
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50327
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50327 (2003-03)
Railway applications - Fixed installations - Harmonization of the rated values for converter groups and tests on converter groups
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50327
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.280. Thiết bị truyền động điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50327 (2000-07)
Railway applications - Fixed installations - Harmonization of the rated values for a converter group and type tests on the converter group
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50327
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
29.280. Thiết bị truyền động điện

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assemblies * Current ratings * Definitions * Dimensioning * Direct voltage * Electric convertors * Electric energy * Energy supply systems (buildings) * Operating conditions * Qualification tests * Rail transport * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Ratings * Relation * Short-circuit currents * Specification (approval) * Stationary * Testing * Traction network * Transformers * Voltage * Voltage drops * Sheets
Số trang