Loading data. Please wait
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 7-2: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems; Isolating current transducers and other current measuring devices
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-02-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 446 : Chapter 446: Electrical relays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-446*CEI 60050-446 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 605 : Chapter 605: Generation, transmission and distribution of electricity - Substation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-605*CEI 60050-605 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 7: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems - Section 2: Isolating current transducers and other current measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50123-7-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 7-2: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c.; Isolating current transducers and other current measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50123-7-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 7-2: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems; Isolating current transducers and other current measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50123-7-2 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 7: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems - Section 2: Isolating current transducers and other current measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50123-7-2 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations; D.C. switchgear - Part 7-2: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c.; Isolating current transducers and other current measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50123-7-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 7: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems - Section 2: Isolating current transducers and other current measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50123-7-2 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 7: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems - Section 2: Isolating current transducers and other current measuring devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50123-7-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Fixed installations - D.C. switchgear - Part 7: Measurement, control and protection devices for specific use in d.c. traction systems - Section 2: Isolating current transducers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50123-7-2 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |